So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 GeForce RTX™ 3080
Bộ nhớ 16GB GDDR6X 1‎0 GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 256-bit 3‎20 bit
Số chân nguồn 16-pin x 1 8‎ pin*2
Xung nhịp bộ nhớ 1‎9000 MHz
Xung nhịp GPU Boost 1‎845 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI Express® Gen 4 PCI-E 4.0 x 16
Số quạt tản nhiệt 3 3 quạt
Cuda Core 9728 Units 8‎704
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680x4320 7‎680x4320@60Hz
Công suất nguồn đề nghị 850 W (Min.750W) 7‎50W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 1‎2 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4‎.6
HDMI 1x HDMI™ (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI 2.1a)
  • 1 x HDMI 2.0
  • 2 x HDMI 2.1
Displayport v1.4 3x DisplayPortv1.4a 3
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card 337 x 140 x 67 mm L=252 W=135 H=40 mm
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 GeForce RTX™ 3080
Bộ nhớ
16GB GDDR6X 1‎0 GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
256-bit 3‎20 bit
Số chân nguồn
16-pin x 1 8‎ pin*2
Xung nhịp bộ nhớ
1‎9000 MHz
Xung nhịp GPU Boost
1‎845 MHz
Chuẩn giao tiếp
PCI Express® Gen 4 PCI-E 4.0 x 16
Số quạt tản nhiệt
3 3 quạt
Cuda Core
9728 Units 8‎704
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680x4320 7‎680x4320@60Hz
Công suất nguồn đề nghị
850 W (Min.750W) 7‎50W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
1‎2 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4‎.6
HDMI
1x HDMI™ (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI 2.1a)
  • 1 x HDMI 2.0
  • 2 x HDMI 2.1
Displayport v1.4
3x DisplayPortv1.4a 3
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card
337 x 140 x 67 mm L=252 W=135 H=40 mm
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC