So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Barcelo - Zen 3 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU AMD Ryzen™ 7 5825U
  • Intel® Core i5-1135G7
  • Intel® Core i7-1165G7
Số nhân / luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 16MB
Tốc độ CPU 2.0GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.5GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 16 inch 14-inch
Độ phân giải FHD+ (1920x1200) FHD 1920 x 1080
Công nghệ màn hình WVA Anti-glare, 60Hz IPS high-brightness (300 nits) Acer ComfyViewTM LED-backlit TFT LCD
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Tùy cấu hình
RAM 8GB Tùy cấu hình
Loại RAM DDR4 DDR4 Onboard
Số khe cắm RAM 2 khe cắm
Tốc độ Bus RAM 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32GB không thể nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA AMD Radeon Graphics Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp tích hợp
Công nghệ âm thanh 2 Loa 2 x Stereo Speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax), Bluetooth v5.2
  • IEEE 802.11 a/b/g/n+ac+ax
  • Bluetooth® 5.0
Webcam 1080p at 30 fps FHD camera HD 720p
Khe đọc thẻ nhớ
Fingerprint
Đèn bàn phím
Multi-touch Trackpad
USB 3.x 2 x USB 3.2 Gen 1 ports
  • 1 X USB 3.2 Gen 1 port with poweroff charging
  • 1 X USB 3.2 Gen 1 port
USB-C 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C® port with DisplayPort® and Power Delivery
USB-C Thunderbolt 1 X USB Type-C / Thunderbolt TM 4 port,
HDMI 1 x HDMI 1.4 port
3.5mm Audio Jack
Microphone in
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home + Office Home and student 2021 Windows 10
Pin
Thông tin Pin 4 Cell, 54 Wh
  • 4-cell 57 Wh
  • Lên đến 14 giờ
Loại PIN Lithium Ion (Li-Ion)
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.8 kg 1.37 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 1.79 x 35.68 x 25.19 cm 32.2 x 21.2 x 1.79 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Barcelo - Zen 3 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
AMD Ryzen™ 7 5825U
  • Intel® Core i5-1135G7
  • Intel® Core i7-1165G7
Số nhân / luồng
8 nhân 16 luồng
L3 Cache
16MB
Tốc độ CPU
2.0GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.5GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
16 inch 14-inch
Độ phân giải
FHD+ (1920x1200) FHD 1920 x 1080
Công nghệ màn hình
WVA Anti-glare, 60Hz IPS high-brightness (300 nits) Acer ComfyViewTM LED-backlit TFT LCD
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB SSD M.2 PCIe NVMe Tùy cấu hình
RAM
8GB Tùy cấu hình
Loại RAM
DDR4 DDR4 Onboard
Số khe cắm RAM
2 khe cắm
Tốc độ Bus RAM
3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32GB không thể nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
AMD Radeon Graphics Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp tích hợp
Công nghệ âm thanh
2 Loa 2 x Stereo Speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax), Bluetooth v5.2
  • IEEE 802.11 a/b/g/n+ac+ax
  • Bluetooth® 5.0
Webcam
1080p at 30 fps FHD camera HD 720p
Khe đọc thẻ nhớ
Fingerprint
Đèn bàn phím
Multi-touch Trackpad
USB 3.x
2 x USB 3.2 Gen 1 ports
  • 1 X USB 3.2 Gen 1 port with poweroff charging
  • 1 X USB 3.2 Gen 1 port
USB-C
1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C® port with DisplayPort® and Power Delivery
USB-C Thunderbolt
1 X USB Type-C / Thunderbolt TM 4 port,
HDMI
1 x HDMI 1.4 port
3.5mm Audio Jack
Microphone in
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home + Office Home and student 2021 Windows 10
Pin
Thông tin Pin
4 Cell, 54 Wh
  • 4-cell 57 Wh
  • Lên đến 14 giờ
Loại PIN
Lithium Ion (Li-Ion)
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.8 kg 1.37 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
1.79 x 35.68 x 25.19 cm 32.2 x 21.2 x 1.79 cm