So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Dell Vostro 5630

Dell Vostro 5630

23.190.000 ₫
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - thế hệ 13 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU i5-1340P
  • Intel® Core i5-1135G7
  • Intel® Core i7-1165G7
Số nhân / luồng 12 nhân 16 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.40 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 16 inch 14-inch
Độ phân giải FHD+ (1920 x 1200) FHD 1920 x 1080
Công nghệ màn hình IPS high-brightness (300 nits) Acer ComfyViewTM LED-backlit TFT LCD
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình Tùy cấu hình
RAM Tùy cấu hình Tùy cấu hình
Loại RAM LPDDR5 (RAM onboard) DDR4 Onboard
Tốc độ Bus RAM 4800MHz
Hỗ trợ RAM tối đa không thể nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers 2 x Stereo Speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Bluetooth 5.2
  • IEEE 802.11 a/b/g/n+ac+ax
  • Bluetooth® 5.0
Webcam HD 720p
Fingerprint
Đèn bàn phím
Multi-touch Trackpad
USB 3.x 2x USB 3.2 Gen 1 Type A
  • 1 X USB 3.2 Gen 1 port with poweroff charging
  • 1 X USB 3.2 Gen 1 port
USB-C Thunderbolt 1x Thunderbolt 4.0 port with DisplayPort and Power Delivery 1 X USB Type-C / Thunderbolt TM 4 port,
HDMI 1 x HDMI 1.4 port
RJ45 1 x Ethernet port RJ45
3.5mm Audio Jack 1 x Headset jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home SL + Microsoft Office Home and Student 2021 Windows 10
Pin
Thông tin Pin 4 Cell, 54 Wh
  • 4-cell 57 Wh
  • Lên đến 14 giờ
Loại PIN Lithium Ion (Li-Ion)
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.85 kg 1.37 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 356.78 mm x 251.90 mm x 17.95 mm - 18.30 mm - 15.67 mm 32.2 x 21.2 x 1.79 cm
Dell Vostro 5630

Dell Vostro 5630

23.190.000 ₫
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - thế hệ 13 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
i5-1340P
  • Intel® Core i5-1135G7
  • Intel® Core i7-1165G7
Số nhân / luồng
12 nhân 16 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.40 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
16 inch 14-inch
Độ phân giải
FHD+ (1920 x 1200) FHD 1920 x 1080
Công nghệ màn hình
IPS high-brightness (300 nits) Acer ComfyViewTM LED-backlit TFT LCD
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình Tùy cấu hình
RAM
Tùy cấu hình Tùy cấu hình
Loại RAM
LPDDR5 (RAM onboard) DDR4 Onboard
Tốc độ Bus RAM
4800MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
không thể nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card
tích hợp
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers 2 x Stereo Speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Bluetooth 5.2
  • IEEE 802.11 a/b/g/n+ac+ax
  • Bluetooth® 5.0
Webcam
HD 720p
Fingerprint
Đèn bàn phím
Multi-touch Trackpad
USB 3.x
2x USB 3.2 Gen 1 Type A
  • 1 X USB 3.2 Gen 1 port with poweroff charging
  • 1 X USB 3.2 Gen 1 port
USB-C Thunderbolt
1x Thunderbolt 4.0 port with DisplayPort and Power Delivery 1 X USB Type-C / Thunderbolt TM 4 port,
HDMI
1 x HDMI 1.4 port
RJ45
1 x Ethernet port RJ45
3.5mm Audio Jack
1 x Headset jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL + Microsoft Office Home and Student 2021 Windows 10
Pin
Thông tin Pin
4 Cell, 54 Wh
  • 4-cell 57 Wh
  • Lên đến 14 giờ
Loại PIN
Lithium Ion (Li-Ion)
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.85 kg 1.37 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
356.78 mm x 251.90 mm x 17.95 mm - 18.30 mm - 15.67 mm 32.2 x 21.2 x 1.79 cm