So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
MSI Prestige 14 Evo

MSI Prestige 14 Evo

29.990.000 ₫
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - thế hệ 13 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU i7-1355U Intel® Core™ i7
Số nhân / luồng 10 nhân 12 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.70 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 5.00 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 inch 14.0-inch
Độ phân giải FHD+ (1920 x 1200) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình IPS-Level, sRGB100% 300nits 1W panel
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình 1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4)
RAM Tùy cấu hình Tùy cấu hình
Loại RAM LPDDR5 (RAM onboard) DDR4 Onboard
Số khe cắm RAM 1 khe
Tốc độ Bus RAM 4800MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics Intel® Iris® Xe graphics
Thiết kế Card Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo Speakers with Waves MaxxAudio® Pro 2x 2W Speaker
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.1
Webcam IR HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ Micro SD
Fingerprint
Đèn bàn phím Single-Color, White
USB 2.0 1x Type-A USB2.0
USB 3.x 1 x USB 3.2 Gen 1 Type A Port
USB-C Thunderbolt 1 x Thunderbolt™ 4 Port with DisplayPort™ and Power Delivery 2x Type-C (USB4 / DP / Thunderbolt™4) with PD charging
HDMI 1 x HDMI 1.4 Port
3.5mm Audio Jack 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home SL + Microsoft Office Home and Student 2021 Windows 10 bản quyền
Pin
Thông tin Pin 4 Cells 54 Whrs Battery 3-Cell 52Whr
Loại PIN Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.6 kg 1.29 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 319 x 219 x 15.9 mm
MSI Prestige 14 Evo

MSI Prestige 14 Evo

29.990.000 ₫
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - thế hệ 13 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
i7-1355U Intel® Core™ i7
Số nhân / luồng
10 nhân 12 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.70 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
5.00 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14 inch 14.0-inch
Độ phân giải
FHD+ (1920 x 1200) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
IPS-Level, sRGB100% 300nits 1W panel
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình 1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4)
RAM
Tùy cấu hình Tùy cấu hình
Loại RAM
LPDDR5 (RAM onboard) DDR4 Onboard
Số khe cắm RAM
1 khe
Tốc độ Bus RAM
4800MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics Intel® Iris® Xe graphics
Thiết kế Card
Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Stereo Speakers with Waves MaxxAudio® Pro 2x 2W Speaker
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.1
Webcam
IR HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ
Micro SD
Fingerprint
Đèn bàn phím
Single-Color, White
USB 2.0
1x Type-A USB2.0
USB 3.x
1 x USB 3.2 Gen 1 Type A Port
USB-C Thunderbolt
1 x Thunderbolt™ 4 Port with DisplayPort™ and Power Delivery 2x Type-C (USB4 / DP / Thunderbolt™4) with PD charging
HDMI
1 x HDMI 1.4 Port
3.5mm Audio Jack
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL + Microsoft Office Home and Student 2021 Windows 10 bản quyền
Pin
Thông tin Pin
4 Cells 54 Whrs Battery 3-Cell 52Whr
Loại PIN
Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.6 kg 1.29 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
319 x 219 x 15.9 mm