So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Trọng lượng 280 g 320 g
Chiều dài dây 1.8 m / 5.91 ft 1.3 m
Loại kết nối
  • 2.4 GHz wireless
  • Bluetooth
  • USB
  • 2.4 GHz wireless
  • Analog 2.5 mm
Hiệu năng Audio
Driver Customized Dynamic 50 mm Driver Razer™ TriForce Titanium 50mm
Tần số đáp ứng 12 Hz – 28 kHz 12 Hz – 28 kHz
Trở kháng 32 Ω 32 Ω (1 kHz)
Độ nhạy 100 dBSPL / mW @ 1 kHz by HATS 100 dBSPL/mW, 1 kHz
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone Razer HyperClear Super Wideband Razer™ HyperClear Supercardioid Mic
Pick-up pattern Unidirectional - Supercardioid
Tần số đáp ứng 100 Hz – 10 kHz 100 Hz – 10 kHz
Độ nhạy -42 ± 3 dBV/PA, 1 kHz -42 ± 3 dB
Tính năng khác
Công nghệ âm thanh
  • Advanced passive noise cancellation
  • THX Spatial Audio
Nền tảng hỗ trợ PC, Mac, PS4, Nintendo Switch
Transmitter
Thời lượng pin Lên đến 70 giờ lên đến 24 giờ
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Trọng lượng
280 g 320 g
Chiều dài dây
1.8 m / 5.91 ft 1.3 m
Loại kết nối
  • 2.4 GHz wireless
  • Bluetooth
  • USB
  • 2.4 GHz wireless
  • Analog 2.5 mm
Hiệu năng Audio
Driver
Customized Dynamic 50 mm Driver Razer™ TriForce Titanium 50mm
Tần số đáp ứng
12 Hz – 28 kHz 12 Hz – 28 kHz
Trở kháng
32 Ω 32 Ω (1 kHz)
Độ nhạy
100 dBSPL / mW @ 1 kHz by HATS 100 dBSPL/mW, 1 kHz
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone
Razer HyperClear Super Wideband Razer™ HyperClear Supercardioid Mic
Pick-up pattern
Unidirectional - Supercardioid
Tần số đáp ứng
100 Hz – 10 kHz 100 Hz – 10 kHz
Độ nhạy
-42 ± 3 dBV/PA, 1 kHz -42 ± 3 dB
Tính năng khác
Công nghệ âm thanh
  • Advanced passive noise cancellation
  • THX Spatial Audio
Nền tảng hỗ trợ
PC, Mac, PS4, Nintendo Switch
Transmitter
Thời lượng pin
Lên đến 70 giờ lên đến 24 giờ