Khuyến mãi |
|
|
Thông số kỹ thuật |
Micrô |
Tiêu thụ điện năng |
5V 220mA (ánh sáng trắng) |
Tốc độ lấy mẫu/bit |
48kHz/16-bit |
Thành phần |
Micrô tụ điện dung |
Loại tụ |
Ba tụ 14mm |
Loại cực |
Lập thể, đa chiều, cardioid, hai chiều |
Tần số đáp ứng |
20Hz–20kHz |
Độ nhạy |
-36dB (1V/Pa ở 1kHz) |
Chiều dài dây cáp |
3m |
Trọng lượng |
Micrô: 254g
Giá giảm xóc và chân đế: 360gg
Tổng trọng lượng khi có cáp USB: 710g |
Chiếu sáng |
RGB (16.777.216 màu) |
Hiệu ứng ánh sáng |
2 vùng |
Loại kết nối |
USB-C sang USB-A |
Đầu ra tai nghe |
Trở kháng |
32 Ω |
Tần số đáp ứng |
20Hz - 20kHz |
Công suất đầu ra tối đa |
7mW |
Tổng độ biến dạng sóng hài (THD) |
≤ 0,05% (1kHz/0dBFS) |
SNR |
≥ 90dB (1kHZ, RL=∞) |
|
Weight |
Mic & U-Mount 245 g
Base 310 g |
Interface |
USB-C |
Dimensions |
141 x 66 x 40 mm |
System Requirements |
Windows 10 (64-bit) / macOS 10.15 or newer, USB 2.0 port, 4GB RAM |
Capsule |
17 mm Electret |
Polar Pattern |
Cardiold |
Resolution |
24-bit |
Sample Rate |
48 kHz |
Frequency Response |
70 - 20000 Hz |
Sensitivity |
-25dBFS (min gain) | 15dBFS (max gain) |
Max SPL |
120dB (140dB Clipguard engaged) |
Dynamic Range |
95dB (115dB Clipguard engaged) |
|