Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Kích thước |
216 x 164 x 36.8 mm |
285 x 184.5 x 50 mm |
Trọng lượng |
|
750 g |
Vi xử lý |
|
1GHz dual-core |
Bộ nhớ |
512MB RAM và 128MB Flash |
128 MB flash and 256 MB RAM |
Hệ thống hỗ trợ |
- Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, 8, 8.1, 10, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux
- Internet Explorer 11, Firefox 12.0, Chrome 20.0, Safari 4.0,hoặc các trình duyệt Java khả dụng khác
- Cáp hoặc Modem DSL
- Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ Internet (để truy cập Internet)
|
- Microsoft® Windows 7, 8, 8.1, Vista®, XP®, 2000, Mac OS®, UNIX®, or Linux®
- Microsoft® Internet Explorer® 5.0, Firefox® 2.0, Safari® 1.4, or Google Chrome™ 11.0 browsers or higher
|
Số anten |
3 Ăng ten tháo rời |
3 anten |
Tính năng hỗ trợ |
|
- Lag-free gaming
- QoS for best gaming & video streaming
- ReadySHARE® USB access
- Parental controls
- Circle Smart Parental Controls - Giúp việc quản lý nội dung và thời gian online
- Hỗ trợ Amazon Alexa và Google Assistant - Giúp điều khiển căn nhà thông minh của bạn bằng giọng nói
|
Bảo mật |
64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA-PSK2 encryptions |
- Wi-Fi Protected Access® (WPA/WPA2—PSK) and WEP
- Guest network access—separate & secure
- WiFi Protected Access® (WPA/WPA2—PSK)
- Double firewall protection (SPI and NAT)
- Denial-of-service (DoS) attack prevention
|
Hiệu năng |
Chuẩn Wi-Fi |
|
802.11ac Dual Band Gigabit |
Tốc độ |
- 1625Mbps ở 5GHz
- 600Mbps ở 2.4GHz
|
600 + 1300 Mbps |
Hiệu năng WIFI |
|
AC1900 WiFi (600 + 1300 Mbps) |
Độ phủ sóng |
|
Căn nhà lớn |
Băng tần phát sóng |
2.4GHz và 5GHz |
Dual band 2.4 & 5GHz |
Beamforming |
|
Có - Giúp hỗ trợ tăng tốc độ , độ ổn định và khoản cách kết nối WIFI ở băng tần 2.4Ghz và 5Ghz |
Cổng kết nối |
USB 3.0 |
1x |
|
USB 2.0 |
1x |
|
Ethernet |
- 4 x cổng LAN 10/100/1000Mbps LAN
- 1 x cổng WAN 10/100/1000Mbps
|
Five (5) 10/100/1000 Mbps—(1 WAN & 4 LAN) Gigabit Ethernet ports |