Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Thiết kế |
|
Omni-directional |
Vật liệu |
|
Nhựa bọc da |
Thời lượng pin |
|
10 giờ nghe nhạc liên tục |
Hiệu năng âm thanh |
Loại driver |
|
Dynamic |
Tần số đáp ứng |
|
15Hz – 22,000Hz |
Áp lực vào tai (SPL) |
|
Sound pressure level (SPL) 112 dB (1 kHz/0 dBFS) |
Độ méo tiếng (THD) |
|
<0.5% (1kHz/100dB SPL) |
Kết nối không dây |
Bluetooth Profile |
|
4.1 |
Khoảng cách kết nối |
|
10m |
NFC |
|
|
Khả năng điều khiển |
Điều khiển nhạc |
|
|
Điều khiển cuộc gọi |
|
|
Tính năng |
Khả năng kết nối 2 thiết bị |
|
|