Khuyến mãi |
|
|
Thông số kỹ thuật |
Giao tiếp |
4 x 10/100/1000 Gigabit Ethernet LAN ports; 1 x 10/100/1000 Gigabit Ethernet WAN port
|
Tốc độ |
1200 Mbps
|
Dải tần số (Băng tần) |
2.4 GHz band: 2400 - 2483.5 MHz; 5 GHz band: 5150 - 5725 MHz
|
Cơ chế bảo mật mạng |
WPA & WPA2 (Wi-Fi Protected Access); WPS (Wi-Fi Protected Setup)
|
Chuẩn kết nối |
IEEE 802.11 ac/n/g/b/a wireless LAN
|
Nguồn |
Input: 100 to 240 V AC, 50/60 Hz; Output: 12 V, 1 A
|
Anten |
4 ănten độ lợi cao 5dBi
|
Bảo mật không dây |
WPA & WPA2, WPS
|
Kích thước |
270 x 139 x 29 mm
|
|
|