So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Thông số kỹ thuật
Giao diện
  • Kết nối không dây chuẩn N 300
  • Hỗ trợ USIM để kết nối Internet thông qua 4G LTE Cat 4
  • 3 cổng LAN tốc độ 10/100Mbps
  • 1 cổng WAN tốc độ 10/100Mbps
Số lượng Ăn-ten
  • 2×2 Ăn-ten cho mạng không dây Wi-fi – 3dBi
  • 2×2 Ăn-ten cho mạng 4G LTE – 3dBi
Chuẩn Wi-Fi
  • 802.11n/g/b
  • Hỗ trợ 1 băng tầng:
    • 2.4GHz
    • Tốc độ tối đa 300Mbps khi sử dụng mạng Internet từ nhà cung cấp dịch vụ
    • Tốc độ tải xuống/lên khi sử dụng mạng 4G LTE lần lượt 150/50Mbps
Bảo mật mạng không dây
  • WEP
  • WPA2™ (Wi-Fi Protected Access)
  • Nút Wi-Fi Protected Setup (WPS) cho kết nối bảo mật “một chạm” với các thiết bị khác
Thông tin & nâng cấp
  • Dễ dàng thiết lập và sử dụng
  • Hỗ trợ chuyển đổi dự phòng WAN (3G / 4G & kết nối băng thông rộng có dây)
  • Kích thước 192x 118x 31 mm (W x D x H)
  • Lưu ý: Thiết bị sử dụng nguồn điện trực tiếp từ cổng cắm trên ổ điện. Thiết bị không tích hợp pin!

Khuyến mãi
   
Thông số kỹ thuật
Giao diện
  • Kết nối không dây chuẩn N 300
  • Hỗ trợ USIM để kết nối Internet thông qua 4G LTE Cat 4
  • 3 cổng LAN tốc độ 10/100Mbps
  • 1 cổng WAN tốc độ 10/100Mbps
Số lượng Ăn-ten
  • 2×2 Ăn-ten cho mạng không dây Wi-fi – 3dBi
  • 2×2 Ăn-ten cho mạng 4G LTE – 3dBi
Chuẩn Wi-Fi
  • 802.11n/g/b
  • Hỗ trợ 1 băng tầng:
    • 2.4GHz
    • Tốc độ tối đa 300Mbps khi sử dụng mạng Internet từ nhà cung cấp dịch vụ
    • Tốc độ tải xuống/lên khi sử dụng mạng 4G LTE lần lượt 150/50Mbps
Bảo mật mạng không dây
  • WEP
  • WPA2™ (Wi-Fi Protected Access)
  • Nút Wi-Fi Protected Setup (WPS) cho kết nối bảo mật “một chạm” với các thiết bị khác
Thông tin & nâng cấp
  • Dễ dàng thiết lập và sử dụng
  • Hỗ trợ chuyển đổi dự phòng WAN (3G / 4G & kết nối băng thông rộng có dây)
  • Kích thước 192x 118x 31 mm (W x D x H)
  • Lưu ý: Thiết bị sử dụng nguồn điện trực tiếp từ cổng cắm trên ổ điện. Thiết bị không tích hợp pin!