So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi  
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core ™ i5-1135G7
Số nhân / luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.40 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình Acer ComfyView™ IPS LED LCD, ComfyView™ LCD
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB PCIe NVMe SSD
RAM 8GB (2x 4GB )
Loại RAM DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe
Tốc độ Bus RAM 2666Hz
Hỗ trợ RAM tối đa 32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp
Công nghệ âm thanh Two built-in stereo speakers; Built-in digital microphone
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • WiFi 802.11ax (Wifi 6)
  • Bluetooth® 5.1
Webcam HD webcam
Đèn bàn phím
USB 3.x 2 x USB 3.2 Gen 2 ports with one featuring power-off USB charging
USB-C
  • 1 x USB Type-C™ port supporting:
  • • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps)
  • • DisplayPort over USB-C
  • • ThunderboltTM 4
  • • USB charging 5 V; 3 A
  • • DC-in port 20 V; 60 W
HDMI 1 x HDMI®2.0 port with HDCP support
RJ45 1 x Ethernet (RJ-45) port
3.5mm Audio Jack 1 x Headphone/speaker jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.4kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 325 (W) x 236 (D) x 17.9 (H) mm
Pin
Thông tin Pin 3Cell, 56Wh
Khuyến mãi
 
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core ™ i5-1135G7
Số nhân / luồng
4 nhân 8 luồng
L3 Cache
8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.40 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14 inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
Acer ComfyView™ IPS LED LCD, ComfyView™ LCD
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB PCIe NVMe SSD
RAM
8GB (2x 4GB )
Loại RAM
DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe
Tốc độ Bus RAM
2666Hz
Hỗ trợ RAM tối đa
32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Two built-in stereo speakers; Built-in digital microphone
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • WiFi 802.11ax (Wifi 6)
  • Bluetooth® 5.1
Webcam
HD webcam
Đèn bàn phím
USB 3.x
2 x USB 3.2 Gen 2 ports with one featuring power-off USB charging
USB-C
  • 1 x USB Type-C™ port supporting:
  • • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps)
  • • DisplayPort over USB-C
  • • ThunderboltTM 4
  • • USB charging 5 V; 3 A
  • • DC-in port 20 V; 60 W
HDMI
1 x HDMI®2.0 port with HDCP support
RJ45
1 x Ethernet (RJ-45) port
3.5mm Audio Jack
1 x Headphone/speaker jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.4kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
325 (W) x 236 (D) x 17.9 (H) mm
Pin
Thông tin Pin
3Cell, 56Wh