So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Tiger Lake Comet Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU Intel Core i7-11800H Intel® Core™ i7-10750H
Số nhân / luồng 8 nhân 16 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache 24 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 1.90 GHz 2.60 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.60 GHz 5.00 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6 inch 14-inch
Độ phân giải FHD 1920x1080 Full HD 1920 x 1080
Công nghệ màn hình IPS,Anti-glare bent WLED-backlit and ambient light sensor 250 nits 45% NTSC IPS, 60Hz, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD, supporting multi-touch and AES pen solution, Pantone 100%sRGB , 340 Nits
Cảm ứng
Công nghệ khác Bản lề Ezel. Màn hình cảm ứng xoay gập 180 độ
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 1TB PCIe 2280 NVMe 1 TB NVMe M.2 PCIe Gen3x4
RAM 16GB 16 GB
Loại RAM DDR4 DDR4 Onboard
Số khe cắm RAM 2 khe cắm
Tốc độ Bus RAM 3200Mhz 2666 MHz
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA NVIDIA T600 4G NVIDIA® Quadro T1000 4 GB GDDR5
Thiết kế Card Card rời
Công nghệ âm thanh DTS® X:Ultra Audio
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Intel Wi-Fi 6 AX201 ax 2×2 MU-MIMO nvP 160MHz, Bluetooth 5 WW with 2 Antennas Intel Wi-Fi 6 AX201(2*2 ax) + Bluetooth v5
Webcam 720p HD 720p HD
Khe đọc thẻ nhớ SD card reader
Fingerprint
Đèn bàn phím Đèn đơn sắc cam
USB 3.x
  • 1 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps
  • 2 x Super Speed USB Type-A 5Gbp
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 port with power-off charging
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 port
USB-C 1 x Thunderbolt™ 4 with USB4™ Type-C
USB-C Thunderbolt 1 x Thunderbolt™ 3 / USB Type-C™ port (USB 3.2 Gen 2)
Mini Displayport
HDMI 1 x HDMI 2.0 1 x HDMI®2.0 port with HDCP support
RJ45
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 10 Pro Windows 10 Pro
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.89kg 1.73kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 326.7 (W) x 229 (D) x 17.9/23.9 (H) mm
Pin
Thông tin Pin 6-cell, 83 Wh 4 Cells, 57WHrs
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Tiger Lake Comet Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU
Intel Core i7-11800H Intel® Core™ i7-10750H
Số nhân / luồng
8 nhân 16 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache
24 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
1.90 GHz 2.60 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.60 GHz 5.00 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6 inch 14-inch
Độ phân giải
FHD 1920x1080 Full HD 1920 x 1080
Công nghệ màn hình
IPS,Anti-glare bent WLED-backlit and ambient light sensor 250 nits 45% NTSC IPS, 60Hz, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD, supporting multi-touch and AES pen solution, Pantone 100%sRGB , 340 Nits
Cảm ứng
Công nghệ khác
Bản lề Ezel. Màn hình cảm ứng xoay gập 180 độ
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
1TB PCIe 2280 NVMe 1 TB NVMe M.2 PCIe Gen3x4
RAM
16GB 16 GB
Loại RAM
DDR4 DDR4 Onboard
Số khe cắm RAM
2 khe cắm
Tốc độ Bus RAM
3200Mhz 2666 MHz
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
NVIDIA T600 4G NVIDIA® Quadro T1000 4 GB GDDR5
Thiết kế Card
Card rời
Công nghệ âm thanh
DTS® X:Ultra Audio
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Intel Wi-Fi 6 AX201 ax 2×2 MU-MIMO nvP 160MHz, Bluetooth 5 WW with 2 Antennas Intel Wi-Fi 6 AX201(2*2 ax) + Bluetooth v5
Webcam
720p HD 720p HD
Khe đọc thẻ nhớ
SD card reader
Fingerprint
Đèn bàn phím
Đèn đơn sắc cam
USB 3.x
  • 1 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps
  • 2 x Super Speed USB Type-A 5Gbp
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 port with power-off charging
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 port
USB-C
1 x Thunderbolt™ 4 with USB4™ Type-C
USB-C Thunderbolt
1 x Thunderbolt™ 3 / USB Type-C™ port (USB 3.2 Gen 2)
Mini Displayport
HDMI
1 x HDMI 2.0 1 x HDMI®2.0 port with HDCP support
RJ45
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 10 Pro Windows 10 Pro
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.89kg 1.73kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
326.7 (W) x 229 (D) x 17.9/23.9 (H) mm
Pin
Thông tin Pin
6-cell, 83 Wh 4 Cells, 57WHrs