So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước vật lý 458 x 271 x 200mm 525 x 261 x 538 mm
Khay ổ cứng (x3) 2.5in
  • 3 x 3.5’’ or 2.5’’(HDD tray)
  • 8 x 2.5’’ or 4 x 3.5” (HDD Bracket)
Khay mở rộng 3 8 + 2
Mainboard hỗ trợ E-ATX, ATX, Micro ATX, Mini ITX
I/O Panel
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • 1 x USB 3.2 Type-C
  • 1 x Audio jack
USB 3.0 x 2, USB 2.0 x 2, HD Audio x 1
Kích cỡ nguồn hỗ trợ 130 mm 220 mm
Kích cỡ VGA hỗ trợ 365 mm 410 mm (Without Front Fan)
Hỗ trợ Rad Water Cooling Tương thích với Corsair Liquid Coolers: H55, H60, H75, H80i, H90, H100i, H105, H110i, H115i, H150i
Hỗ trợ CPU Cooler 90 mm 180 mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước 3 x 120mm 3 x 120mm, 3x 140mm, 2 x 200mm
Mặt hông 3 x120mm/ 2 x 140mm 3 x 120mm, 3 x 140mm
Mặt trên 2 x 120mm hoặc 1 x 140mm
Mặt đáy 1 x 120mm, 1 x 140mm
Mặt sau 2 x 120mm 1 x 120mm, 1 x 140mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước 1 x 360mm , 1 x 280mm
Mặt hông Lên đến 360mm/280mm 1 x 360mm, 1 x 420mm
Mặt sau 1 x 120mm , 1 x 140mm
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước vật lý
458 x 271 x 200mm 525 x 261 x 538 mm
Khay ổ cứng
(x3) 2.5in
  • 3 x 3.5’’ or 2.5’’(HDD tray)
  • 8 x 2.5’’ or 4 x 3.5” (HDD Bracket)
Khay mở rộng
3 8 + 2
Mainboard hỗ trợ
E-ATX, ATX, Micro ATX, Mini ITX
I/O Panel
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • 1 x USB 3.2 Type-C
  • 1 x Audio jack
USB 3.0 x 2, USB 2.0 x 2, HD Audio x 1
Kích cỡ nguồn hỗ trợ
130 mm 220 mm
Kích cỡ VGA hỗ trợ
365 mm 410 mm (Without Front Fan)
Hỗ trợ Rad Water Cooling
Tương thích với Corsair Liquid Coolers: H55, H60, H75, H80i, H90, H100i, H105, H110i, H115i, H150i
Hỗ trợ CPU Cooler
90 mm 180 mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước
3 x 120mm 3 x 120mm, 3x 140mm, 2 x 200mm
Mặt hông
3 x120mm/ 2 x 140mm 3 x 120mm, 3 x 140mm
Mặt trên
2 x 120mm hoặc 1 x 140mm
Mặt đáy
1 x 120mm, 1 x 140mm
Mặt sau
2 x 120mm 1 x 120mm, 1 x 140mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước
1 x 360mm , 1 x 280mm
Mặt hông
Lên đến 360mm/280mm 1 x 360mm, 1 x 420mm
Mặt sau
1 x 120mm , 1 x 140mm