Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Thiết kế |
|
In-ear true wireless earbuds |
Trọng lượng |
262 g |
- Hộp sạc: 45,1g
- Mỗi tai nghe: 7g
|
Vật liệu |
|
PC & PC/ABS plastic. Si rubber. Mica paint. Au-plated metal |
Thời lượng pin |
Tối đa 28 tiếng |
- Nghe nhạc có chống ồn chủ động: lên đến 25 giờ (Tai nghe: 5,5 giờ và hộp sạc mở rộng thêm 19,5 giờ)
- Nghe nhạc không có chống ồn chủ động: lên đến 31 giờ (Tai nghe: 7 giờ và hộp sạc mở rộng thêm 24 giờ)
- Thời gian sạc: 3 giờ với sạc USB chuyên dụng (500mA)
- Thời gian sạc không dây: 3,5 giờ ở 25°C
- Hỗ trợ sạc nhanh 15 phút cho tai nghe bằng hộp sạc được 60 phút sử dụng
|
Hiệu năng âm thanh |
Loại driver |
Closed-back Dynamic |
|
Kích thước driver |
45 mm |
12 mm |
Tần số đáp ứng |
5 – 40,000 Hz |
- Đàm thoại: 100Hz to 10kHz
- Nghe nhạc: 20Hz to 20kHz
|
Độ nhạy |
100 dB/mW |
|
Trở kháng earphone |
47 ohms |
|
Kết nối không dây |
Multi-connect |
|
2 thiết bị có thể kết nối đồng thời |
Phiên bản Bluetooth |
5.0 |
|
Bluetooth Profile |
|
v5.1 HSP v1.2, HFP v1.7, A2DP v1.3, AVRCP v1.6, SPP v1.2 |
Khoảng cách kết nối |
10 m |
10 m |
Khả năng điều khiển |
Điều khiển chung |
|
- Tự động “ON” khi tai nghe rời khỏi hộp sạc
- Tự động “OFF” sau 15 phút không tìm thấy kết nối hoặc 30 phút không có hoạt động
- Tự động tạm dừng nhạc khi 1 bên tai nghe rời khỏi tai người dùng
|
Khả năng thoại |
Loại Microphone |
|
6 x MEMS |
Độ nhạy microphone |
-44 dB (1 V/Pa, at 1 kHz) |
|
Tần số đáp ứng |
50 - 4,000 Hz |
100Hz to 10kHz |
Tính năng |
Sạc không dây |
|
Tương thích với bộ sạc không dây Qi (tối thiểu 5W) - không bao gồm bộ sạc không dây khi mua sản phẩm |
True Wireless |
|
|
Chuẩn chống nước |
|
IPX4 |
Chống ồn chủ động |
|
Jabra Advanced ANCTM using 4 of the device’s 6 microphones |
Khả năng kết nối 2 thiết bị |
|
|