Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Kích thước |
260.2 x 135.0 x 38.6 mm |
243.5 x 186.5 x 32.7 mm |
Vi xử lý |
1.5 GHz Quad-Core CPU |
|
Hệ thống hỗ trợ |
- Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser
- Cable or DSL Modem (if needed)
- Subscription with an internet service provider (for internet access)
|
- Microsoft Windows 98SE/NT/2000/XP/Vista™/7/8/8.1/10, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux
- Internet Explorer 11, Firefox 12.0, Chrome 20.0, Safari 4.0, hoặc các trình duyệt hỗ trợ Java khác.
- Cáp hoặc Modem DSL
- Đăng ký với một nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet)
|
Số anten |
4 anten ngoài |
3 Ăng ten ngoài + 1 Ăng ten ngầm |
Bảo mật |
- WPA
- WPA2
- WPA3
- WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
|
Bật / Tắt phát SSID, WEP 64/128-bit, Mã hóa WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA-PSK2, WPS |
Hiệu năng |
Chuẩn Wi-Fi |
- Wi-Fi 6
- IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
- IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz
|
- IEEE 802.11ac/n/a 5GHz
- IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz
|
Tốc độ |
- AX1800
- 5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax)
- 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)
|
- 1300 Mbps trên băng tần 5 GHz
- 600 Mbps trên băng tần 2.4 GHz
|
Băng tần phát sóng |
- 1× 5 GHz Guest Network
- 1× 2.4 GHz Guest Network
|
- 1 x mạng khách 2.4GHz
- 1 x mạng khách 5GHz
|
Beamforming |
|
|
Tường lửa & quản lý truy nhập |
- SPI Firewall
- Access Control
- IP & MAC Binding
- Application Layer Gateway
|
|
Quản lý |
|
|
Hỗ trợ VPN |
|
|
Các kiểu kết nối Mạng WAN |
- Dynamic IP
- Static IP
- PPPoE
- PPTP
- L2TP
|
|
Cổng kết nối |
USB 2.0 |
- 1× USB 2.0 Port
- Supported Partition Formats:
- NTFS, exFAT, HFS+, FAT32
- Supported Functions:
- Apple Time Machine
- FTP Server
- Media Server
- Samba Server
|
1x |
Ethernet |
- 1× Gigabit WAN Port
- 4× Gigabit LAN Ports
|
- 4 x cổng LAN 10/100/1000Mbps
- 1 x cổng WAN 10/100/1000Mbps
|