So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Công nghệ AX
Tăng tốc
  • OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access - Truy cập nhiều phân chia tần số trực giao)
  • Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩn
  • Tốc độ truyền tải dữ liệu cao 1024-QAM
  • Băng thông 20/40/80/160 MHz
Nút bấm Nút WPS, Nút Khởi động lại (Reset), Công tắc nguồn
Nguồn điện
  • Đầu vào : 110V~240V(50~60Hz)
  • Đầu ra : 19 V với dòng điện tối đa 1.75 A
AiMesh
Game
Alexa
IFTTT
AiProtection AiProtection Pro
Kiểm soát Trẻ nhỏ
Ứng dụng USB Tập tin hệ thống :HFS+, NTFS, vFAT, ext2, ext3, ext4
Tổng quan
Kích thước 311 x 207 x 174 mm 265 x 177 x 189 mm
Trọng lượng 675 g
Vi xử lý 1.5 GHz Quad-Core CPU Bộ xử lý 3 nhân 1.5GHz
Bộ nhớ
  • 256 MB Flash
  • 512 MB RAM
Hệ thống hỗ trợ
  • Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser
  • Cable or DSL Modem (if needed)
  • Subscription with an internet service provider (for internet access)
  • Windows® 10
  • Windows® 8
  • Windows® 7
  • Mac OS X 10.6
  • Mac OS X 10.7
  • Mac OS X 10.8
Số anten 8 anten ngoài Gắn Ngoài Ăng-ten x 4
Bảo mật
  • WPA
  • WPA2
  • WPA3
  • WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
Hỗ trợ WPS, WPA/WPA2/WPA3-Personal, WPA/WPA2-Enterprise
Hiệu năng
Chuẩn Wi-Fi
  • Wi-Fi 6
  • IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
  • IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • WiFi 4 (802.11n)
  • WiFi 5 (802.11ac)
  • WiFi 6 (802.11ax)
  • IPv4
  • IPv6
Tốc độ
  • AX6600
  • 5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax, HT160)
  • 5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax)
  • 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)
  • 802.11a : tối đa 54 Mbps
  • 802.11b : tối đa 11 Mbps
  • 802.11g : tối đa 54 Mbps
  • WiFi 4 (802.11n) : tối đa 300 Mbps
  • 802.11ax (5GHz) : tối đa 2402 Mbps
  • 802.11ax (2,4GHz) : tối đa 574 Mbps
  • 802.11ax (5GHz) : tối đa 2402 Mbps
Hiệu năng WIFI AX3000 - hiệu suất AX tột đỉnh : 2402 Mbps+ 574 Mbps
Băng tần phát sóng
  • 1× 5 GHz-1 Guest Network
  • 1× 5 GHz-2 Guest Network
  • 1× 2.4 GHz Guest Network
  • 2,4 GHz 2 x 2
  • 5 GHz-1 2 x
Beamforming
Tường lửa & quản lý truy nhập
  • SPI Firewall
  • Access Control
  • IP & MAC Binding
  • Application Layer Gateway
  • HomeShield™ Security
  • Home Network Scanner
Quản lý
  • Tether App
  • Webpage
  • Chế độ hoạt động :Chế độ Router Không dây
  • Chế độ Điểm Truy cập
  • Chế độ Cầu nối Truyền thông
  • Chế độ Repeater
  • Chế độ node AiMesh
  • Hệ điều hành :ASUSWRT
Hỗ trợ VPN
  • OpenVPN
  • PPTP
VPN Fusion
Các kiểu kết nối Mạng WAN
  • Dynamic IP
  • Static IP
  • PPPoE
  • PPTP
  • L2TP
  • Các kiểu kết nối Internet :PPPoE, PPTP, L2TP, IP tự động, IP tĩnh
  • Quy tắc chuyển tiếp cổng tối đa :64
  • Tối đa các quy tắc kích hoạt :32
  • NAT Passthrough : PPTP, L2TP, IPSec, RTSP, H.323, SIP Passthrough,PPPoE relay
Cổng kết nối
USB 3.0
  • 1× USB 3.0 Port
  • Supported Partition Formats:
  • NTFS, exFAT, HFS+, FAT32
  • Supported Functions:
  • Apple Time Machine
  • FTP Server
  • Media Server
  • Samba Server
USB 3.1 Gen 1 x 1
USB 2.0 1× USB 2.0 Port
Ethernet
  • 1× 2.5 Gbps WAN/LAN Port
  • 1× 1 Gbps WAN/LAN Port
  • 3× 1 Gbps LAN Ports
Kết hợp giữa 2 cổng Gigabit RJ45 cho Gigabits BaseT cho WAN x 1, RJ45 cho Gigabits BaseT cho LAN x 4
Khuyến mãi
   
Công nghệ AX
Tăng tốc
  • OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access - Truy cập nhiều phân chia tần số trực giao)
  • Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩn
  • Tốc độ truyền tải dữ liệu cao 1024-QAM
  • Băng thông 20/40/80/160 MHz
Nút bấm
Nút WPS, Nút Khởi động lại (Reset), Công tắc nguồn
Nguồn điện
  • Đầu vào : 110V~240V(50~60Hz)
  • Đầu ra : 19 V với dòng điện tối đa 1.75 A
AiMesh
Game
Alexa
IFTTT
AiProtection
AiProtection Pro
Kiểm soát Trẻ nhỏ
Ứng dụng USB
Tập tin hệ thống :HFS+, NTFS, vFAT, ext2, ext3, ext4
Tổng quan
Kích thước
311 x 207 x 174 mm 265 x 177 x 189 mm
Trọng lượng
675 g
Vi xử lý
1.5 GHz Quad-Core CPU Bộ xử lý 3 nhân 1.5GHz
Bộ nhớ
  • 256 MB Flash
  • 512 MB RAM
Hệ thống hỗ trợ
  • Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser
  • Cable or DSL Modem (if needed)
  • Subscription with an internet service provider (for internet access)
  • Windows® 10
  • Windows® 8
  • Windows® 7
  • Mac OS X 10.6
  • Mac OS X 10.7
  • Mac OS X 10.8
Số anten
8 anten ngoài Gắn Ngoài Ăng-ten x 4
Bảo mật
  • WPA
  • WPA2
  • WPA3
  • WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
Hỗ trợ WPS, WPA/WPA2/WPA3-Personal, WPA/WPA2-Enterprise
Hiệu năng
Chuẩn Wi-Fi
  • Wi-Fi 6
  • IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
  • IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • WiFi 4 (802.11n)
  • WiFi 5 (802.11ac)
  • WiFi 6 (802.11ax)
  • IPv4
  • IPv6
Tốc độ
  • AX6600
  • 5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax, HT160)
  • 5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax)
  • 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)
  • 802.11a : tối đa 54 Mbps
  • 802.11b : tối đa 11 Mbps
  • 802.11g : tối đa 54 Mbps
  • WiFi 4 (802.11n) : tối đa 300 Mbps
  • 802.11ax (5GHz) : tối đa 2402 Mbps
  • 802.11ax (2,4GHz) : tối đa 574 Mbps
  • 802.11ax (5GHz) : tối đa 2402 Mbps
Hiệu năng WIFI
AX3000 - hiệu suất AX tột đỉnh : 2402 Mbps+ 574 Mbps
Băng tần phát sóng
  • 1× 5 GHz-1 Guest Network
  • 1× 5 GHz-2 Guest Network
  • 1× 2.4 GHz Guest Network
  • 2,4 GHz 2 x 2
  • 5 GHz-1 2 x
Beamforming
Tường lửa & quản lý truy nhập
  • SPI Firewall
  • Access Control
  • IP & MAC Binding
  • Application Layer Gateway
  • HomeShield™ Security
  • Home Network Scanner
Quản lý
  • Tether App
  • Webpage
  • Chế độ hoạt động :Chế độ Router Không dây
  • Chế độ Điểm Truy cập
  • Chế độ Cầu nối Truyền thông
  • Chế độ Repeater
  • Chế độ node AiMesh
  • Hệ điều hành :ASUSWRT
Hỗ trợ VPN
  • OpenVPN
  • PPTP
VPN Fusion
Các kiểu kết nối Mạng WAN
  • Dynamic IP
  • Static IP
  • PPPoE
  • PPTP
  • L2TP
  • Các kiểu kết nối Internet :PPPoE, PPTP, L2TP, IP tự động, IP tĩnh
  • Quy tắc chuyển tiếp cổng tối đa :64
  • Tối đa các quy tắc kích hoạt :32
  • NAT Passthrough : PPTP, L2TP, IPSec, RTSP, H.323, SIP Passthrough,PPPoE relay
Cổng kết nối
USB 3.0
  • 1× USB 3.0 Port
  • Supported Partition Formats:
  • NTFS, exFAT, HFS+, FAT32
  • Supported Functions:
  • Apple Time Machine
  • FTP Server
  • Media Server
  • Samba Server
USB 3.1 Gen 1 x 1
USB 2.0
1× USB 2.0 Port
Ethernet
  • 1× 2.5 Gbps WAN/LAN Port
  • 1× 1 Gbps WAN/LAN Port
  • 3× 1 Gbps LAN Ports
Kết hợp giữa 2 cổng Gigabit
RJ45 cho Gigabits BaseT cho WAN x 1, RJ45 cho Gigabits BaseT cho LAN x 4