So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
CPU Socket
  • Intel: LGA1700/1200/1151/1150/1155
  • AMD: AM4
LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, LGA1366, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
Kích thước 127×97×155 mm 120 x 108 x 160 mm
Vật liệu 4 Heat Pipes, Aluminum Fins, Direct Contact
Quạt
Tốc độ 500~1850 RPM±10% 600-1600 RPM (PWM) ± 10%
Số lượng 2
Kích thước vật lý 120×120×25 mm 120 x 120 x 25 mm
Nguồn vào 12 VDC 12VDC
Áp suất không khí 2.04 mmAq 1.7 mmH2O
Dòng không khí 66.47 CFM 66.3 CFM (Max)
Độ ồn ≤29 dB(A) 9 - 31 dBA
Đầu cắm 4-pin PWM 4-Pin (PWM)
Độ bền (MTBF) 40,000 giờ
Khuyến mãi
   
Tổng quan
CPU Socket
  • Intel: LGA1700/1200/1151/1150/1155
  • AMD: AM4
LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, LGA1366, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
Kích thước
127×97×155 mm 120 x 108 x 160 mm
Vật liệu
4 Heat Pipes, Aluminum Fins, Direct Contact
Quạt
Tốc độ
500~1850 RPM±10% 600-1600 RPM (PWM) ± 10%
Số lượng
2
Kích thước vật lý
120×120×25 mm 120 x 120 x 25 mm
Nguồn vào
12 VDC 12VDC
Áp suất không khí
2.04 mmAq 1.7 mmH2O
Dòng không khí
66.47 CFM 66.3 CFM (Max)
Độ ồn
≤29 dB(A) 9 - 31 dBA
Đầu cắm
4-pin PWM 4-Pin (PWM)
Độ bền (MTBF)
40,000 giờ