So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
CPU Socket
  • Intel: 1700/1200/1151/1150/1155
  • AMD: AM5/AM4
LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
Kích thước 394 x 119.6 x 27.2 mm
Bộ bơm áp suất
Tốc độ bơm 3100 vòng / phút ± 10%
Nguồn vào 12VDC 12 VDC
Độ ồn 19 dB(A) < 15 dBA
Đầu cắm 3 chân 3-Pin
Độ bền ( MTBF ) 70,000 Giờ
Kích thước 85×73×55 mm 79.9 x 76 x 47.1 mm
Quạt
Đèn LED Đèn LED RGB có thể định địa chỉ Addressable RGB
Tốc độ 500~2250 RPM±10% 650-1800 RPM ± 10%
Số lượng 2 3 Quạt
Kích thước vật lý 120×120×25 mm 120 x 120 x 25 mm
Nguồn vào 12VDC 12VDC
Áp suất không khí 3,27 mmAq 2.5 mmH₂O (Max)
Dòng không khí 85,85 CFM 62 CFM (Max)
Độ ồn ≤32,9dB(A) 8 - 27 dBA
Đầu cắm PWM 4 chân 4-Pin (PWM)
Độ bền (MTBF) 160,000 Giờ
Bộ tản nhiệt
Kích thước 282×120×27 mm
Vật liệu tản nhiệt Nhôm
Độ dài ống 410mm
Khuyến mãi
   
Tổng quan
CPU Socket
  • Intel: 1700/1200/1151/1150/1155
  • AMD: AM5/AM4
LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
Kích thước
394 x 119.6 x 27.2 mm
Bộ bơm áp suất
Tốc độ bơm
3100 vòng / phút ± 10%
Nguồn vào
12VDC 12 VDC
Độ ồn
19 dB(A) < 15 dBA
Đầu cắm
3 chân 3-Pin
Độ bền ( MTBF )
70,000 Giờ
Kích thước
85×73×55 mm 79.9 x 76 x 47.1 mm
Quạt
Đèn LED
Đèn LED RGB có thể định địa chỉ Addressable RGB
Tốc độ
500~2250 RPM±10% 650-1800 RPM ± 10%
Số lượng
2 3 Quạt
Kích thước vật lý
120×120×25 mm 120 x 120 x 25 mm
Nguồn vào
12VDC 12VDC
Áp suất không khí
3,27 mmAq 2.5 mmH₂O (Max)
Dòng không khí
85,85 CFM 62 CFM (Max)
Độ ồn
≤32,9dB(A) 8 - 27 dBA
Đầu cắm
PWM 4 chân 4-Pin (PWM)
Độ bền (MTBF)
160,000 Giờ
Bộ tản nhiệt
Kích thước
282×120×27 mm
Vật liệu tản nhiệt
Nhôm
Độ dài ống
410mm