So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kết nối
  • USB 2.0 (TypeC sang TypeA)
  • RF 2.4GHz
  • Bluetooth 5.2
Wireless qua USB Receiver
Loại cảm biến ROG AimPoint HERO™
Số nút bấm 11 nút có thể lập trình (không bao gồm con lăn lên/xuống, chế độ cần điều khiển joystick digital) 5
Tính năng khác Tương thích với POWERPLAY
Tracking
DPI 100 ~ 36,000 DPI 100 – 25.400 DPI
Khả năng tăng tốc > 40 G
Tốc độ tối đa 650 IPS > 400 IPS
Độ phản hồi
Tốc độ phản hồi ( USB ) 1000 Hz (1ms)
Công nghệ không dây LIGHTSPEED
Microprocessor 32-bit ARM
Thời lượng pin
Không đèn Lên đến 150 giờ chuyển động liên tục 70 giờ
Kích thước vật lý
Kích thước ( Dài x Ngang x Dày ) 132.7 x 76.6 x 42.8 mm 125 x 63.5 x 40 mm
Trọng lượng 123 g < 63 g
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kết nối
  • USB 2.0 (TypeC sang TypeA)
  • RF 2.4GHz
  • Bluetooth 5.2
Wireless qua USB Receiver
Loại cảm biến
ROG AimPoint HERO™
Số nút bấm
11 nút có thể lập trình (không bao gồm con lăn lên/xuống, chế độ cần điều khiển joystick digital) 5
Tính năng khác
Tương thích với POWERPLAY
Tracking
DPI
100 ~ 36,000 DPI 100 – 25.400 DPI
Khả năng tăng tốc
> 40 G
Tốc độ tối đa
650 IPS > 400 IPS
Độ phản hồi
Tốc độ phản hồi ( USB )
1000 Hz (1ms)
Công nghệ không dây
LIGHTSPEED
Microprocessor
32-bit ARM
Thời lượng pin
Không đèn
Lên đến 150 giờ chuyển động liên tục 70 giờ
Kích thước vật lý
Kích thước ( Dài x Ngang x Dày )
132.7 x 76.6 x 42.8 mm 125 x 63.5 x 40 mm
Trọng lượng
123 g < 63 g