So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 32-inch 34-inch cong
Độ phân giải WQHD 2156 x 1440 UW-QHD 3440 x 1440
Tỉ lệ màn hình 16:9 21:9
Góc nhìn (H/V) 178H / 178V 178º(R/L), 178º(U/D)
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 92 ppi 109 ppi
Độ sáng
  • 450cd/㎡
  • 600 cd/㎡
300cd (typ) / 240cd (Min)
Tấm nền IPS IPS Anti Glare, 3H
Kích cỡ điểm ảnh 0.277mm 0.2325 x 0.2325 mm
Độ tương phản động 100000000:1
Độ phản hồi 5ms 5ms (GtG at Faster)
Tần số làm tươi 165Hz 60Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Góc nghiêng : +23° ~ -5°
  • Xoay : +30° ~ -30°
  • Quay : +90° ~ -90°
  • Điều chỉnh Độ cao :0~130mm
  • Chuẩn VESA treo tường :100x100mm
  • Khoá Kensington :Có
Độ ngiêng: 5-15 độ
Chuẩn màu 100% sRGB, 95% DCI-P3 sRGB 99% (CIE1931)
Tỉ lệ tương phản 1000:1 700:1 (Min.), 1000:1 (Typ.)
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 1.07 tỉ màu 1,07 tỷ màu
Cổng kết nối
HDMI HDMI(v2.0) x 2 2 x HDMI 2.0
USB-C USB-C x 1 1 x USB Type-C; Displayport; 60W
USB 3.0 USB Hub : 4x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2 x USB 3.0 downstream
3.5mm
Displayport ver 1.4 DisplayPort 1.4 x 1
Đặc điểm khác
Loa ngoài 2x 2W
Mức tiêu thụ điện 60W (typ) / 140W (max)
Nút điều hướng 6 trục
Chế độ hình ảnh
Freesync FreeSync™ Premium Pro
Flicker Safe
Cân chỉnh màu sắc
Tiết kiệm năng lượng
Super Resolution+
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Reader Mode
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR HDR10 HDR 10
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
32-inch 34-inch cong
Độ phân giải
WQHD 2156 x 1440 UW-QHD 3440 x 1440
Tỉ lệ màn hình
16:9 21:9
Góc nhìn (H/V)
178H / 178V 178º(R/L), 178º(U/D)
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
92 ppi 109 ppi
Độ sáng
  • 450cd/㎡
  • 600 cd/㎡
300cd (typ) / 240cd (Min)
Tấm nền
IPS IPS Anti Glare, 3H
Kích cỡ điểm ảnh
0.277mm 0.2325 x 0.2325 mm
Độ tương phản động
100000000:1
Độ phản hồi
5ms 5ms (GtG at Faster)
Tần số làm tươi
165Hz 60Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Góc nghiêng : +23° ~ -5°
  • Xoay : +30° ~ -30°
  • Quay : +90° ~ -90°
  • Điều chỉnh Độ cao :0~130mm
  • Chuẩn VESA treo tường :100x100mm
  • Khoá Kensington :Có
Độ ngiêng: 5-15 độ
Chuẩn màu
100% sRGB, 95% DCI-P3 sRGB 99% (CIE1931)
Tỉ lệ tương phản
1000:1 700:1 (Min.), 1000:1 (Typ.)
Độ sâu màu ( số lượng màu )
1.07 tỉ màu 1,07 tỷ màu
Cổng kết nối
HDMI
HDMI(v2.0) x 2 2 x HDMI 2.0
USB-C
USB-C x 1 1 x USB Type-C; Displayport; 60W
USB 3.0
USB Hub : 4x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2 x USB 3.0 downstream
3.5mm
Displayport ver 1.4
DisplayPort 1.4 x 1
Đặc điểm khác
Loa ngoài
2x 2W
Mức tiêu thụ điện
60W (typ) / 140W (max)
Nút điều hướng 6 trục
Chế độ hình ảnh
Freesync
FreeSync™ Premium Pro
Flicker Safe
Cân chỉnh màu sắc
Tiết kiệm năng lượng
Super Resolution+
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Reader Mode
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR
HDR10 HDR 10