Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Trọng lượng |
298g |
|
Loại kết nối |
Bluetooth |
Lossless 2.4 GHz |
Hiệu năng Audio |
Driver |
Dynamic Driver 40 mm |
40 mm |
Tần số đáp ứng |
20 Hz – 20 kHz |
20–20000 Hz |
Trở kháng |
32 Ω |
32 Ohm |
Độ nhạy |
96 dB/mW at 1 kHz |
98 dBSPL |
Hiệu năng Microphone |
Kiểu Microphone |
|
Detachable boom |
Pick-up pattern |
Omni-directional |
Bidirectional Noise-Canceling |
Tần số đáp ứng |
100 Hz – 10 kHz |
100–6500 Hz |
Độ nhạy |
-38 dBV/Pa (1 kHz) |
-38 dBV/Pa |
Chống ồn |
|
|
Tính năng khác |
LED |
RGB |
|
Nền tảng hỗ trợ |
|
- PC (Wireless USB or USB-C)
- Mac (Wireless USB or USB-C)
- PlayStation (Wireless USB)
- Switch (Docked: Wireless via USB; Handheld: Wireless via USB-C; Switch Lite: Wireless via USB-C)
- Android (Wireless USB-C)
- Xbox (Wired via 3.5 mm to controller)
- Google Stadia Controller (Wireless USB-C)
|
Transmitter |
Khoảng cách kết nối |
|
9m |
Thời lượng pin |
20 - 50 giờ |
20 giờ |