So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake Thế hệ 13 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i5-1340P Intel® Core™ i7-1185G7
Số nhân / luồng 12 nhân (4P + 8E) 16 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.40 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.60 GHz 4.80 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 Inch 14.0-inch
Độ phân giải WUXGA (1920 x 1200) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình Anti-glare IPS-Level, Anti-Glare, 100% sRGB, 300nits
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD 512 GB M.2 NVMe PCIe Gen4
RAM 16 GB Onboard 8 GB Onboard
Loại RAM LPDDR5 DDR4
Số khe cắm RAM 1 khe
Tốc độ Bus RAM 6000MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics (i7,i5) NVIDIA® GeForce® GTX 1650 With Max-Q Design, 4GB GDDR6
Thiết kế Card card rời
Công nghệ âm thanh Âm thanh HD cùng với Dolby Atmos 2x 2W Speaker
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel® Wireless-AX211 (802.11ax, 2x2, Hai băng tần, BT Combo)
  • Bluetooth® 5.1
802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.1
Webcam Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) IR HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ Micro SD
Đèn bàn phím Single-Color, White
USB 2.0 1x Type-A USB 2.0
USB 3.x 2 xUSB 3.2 Gen2x1
USB-C 2 x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4)
USB-C Thunderbolt 2x Type-C (USB4 / DP / Thunderbolt™4) with PD charging
HDMI
RJ45 10/100 có đầu chuyển RJ45 (Tùy chọn)
3.5mm Audio Jack 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 10 bản quyền
Pin
Thông tin Pin 72 Wh 3-Cell 52Whr
Loại PIN Li-Ion Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 999g 1.29 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 312 x 213,9 x 16,8 mm 319 x 219 x 15.9 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake Thế hệ 13 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i5-1340P Intel® Core™ i7-1185G7
Số nhân / luồng
12 nhân (4P + 8E) 16 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.40 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.60 GHz 4.80 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14 Inch 14.0-inch
Độ phân giải
WUXGA (1920 x 1200) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
Anti-glare IPS-Level, Anti-Glare, 100% sRGB, 300nits
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD 512 GB M.2 NVMe PCIe Gen4
RAM
16 GB Onboard 8 GB Onboard
Loại RAM
LPDDR5 DDR4
Số khe cắm RAM
1 khe
Tốc độ Bus RAM
6000MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics (i7,i5) NVIDIA® GeForce® GTX 1650 With Max-Q Design, 4GB GDDR6
Thiết kế Card
card rời
Công nghệ âm thanh
Âm thanh HD cùng với Dolby Atmos 2x 2W Speaker
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel® Wireless-AX211 (802.11ax, 2x2, Hai băng tần, BT Combo)
  • Bluetooth® 5.1
802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.1
Webcam
Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) IR HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ
Micro SD
Đèn bàn phím
Single-Color, White
USB 2.0
1x Type-A USB 2.0
USB 3.x
2 xUSB 3.2 Gen2x1
USB-C
2 x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4)
USB-C Thunderbolt
2x Type-C (USB4 / DP / Thunderbolt™4) with PD charging
HDMI
RJ45
10/100 có đầu chuyển RJ45 (Tùy chọn)
3.5mm Audio Jack
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 10 bản quyền
Pin
Thông tin Pin
72 Wh 3-Cell 52Whr
Loại PIN
Li-Ion Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
999g 1.29 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
312 x 213,9 x 16,8 mm 319 x 219 x 15.9 mm