Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Kích thước |
- 46.5x46.5x10.8mm
- Viền cong 2.5D bo tròn
|
|
Trọng lượng |
32gr |
|
Màn hình |
- AMOLED - 1.39" - 454x454 pixel - PPI 326
- Kính cường lực + Chống bám vân tay
|
|
Chất liệu |
Aluminum Alloy |
|
Loại dây |
Silicone |
|
Hệ điều hành |
Amazfit OS |
|
Tương thích |
Android 5.0 và iOS 10.0 trở lên |
|
Chỉ số kháng nước |
5 ATM |
|
Pin |
- Dung lượng: 471 mAh
- Thời gian sạc: 2.5 giờ
- Chế độ sử dụng thấp: ~45 ngày
- Chế độ sử dụng bình thường: ~24 ngày
- Chế độ sử dụng cao: ~12 ngày
|
|
Mặt kính |
|
Corning® Gorilla® Glass 3 |
Viền Bezel |
|
thép không gỉ |
Chất liệu thân máy |
|
fiber-reinforced polymer |
Chất liệu dây đeo |
|
da hoặc silicone |
Kích thước vật lý |
|
34.50 x 34.50 x 10.15 mm |
Trọng lượng |
|
24.0 g |
Màn hình cảm ứng |
|
|
Màn hình hiển thị |
|
TFT LCD |
Chuẩn chống nước |
|
5 ATM |
Kích thước màn hình |
|
25.4 mm x 21.3 mm |
Màn hình màu |
|
không (16 cấp độ xám) |
Độ phân giải màn hình |
|
240 x 201 pixels |
Pin |
|
lên đến 5 ngày (không bao gồm theo dõi giấc ngủ Pulse Ox) |
Bộ nhớ / Lịch sử |
|
7 hoạt động hẹn giờ; 14 ngày dữ liệu theo dõi hoạt động |
Tính năng giờ |
Ngày / Giờ |
|
|
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày |
|
|
Đồng hồ báo thức |
|
|
Đồng hồ đếm ngược (Timer) |
|
|
Đồng hồ đếm tới (stopwatch) |
|
|
Cảm biến |
Đo nhịp tim |
|
|
Pulse Ox |
|
|
PPG (Tích Đồ – áp lực tĩnh mạch đồ hồng ngoại) |
Cảm biến sinh trắc học BioTracker™ 2 PPG |
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate |
|
|
Cảm biến ánh sáng |
|
|
Gia tốc kế |
|
|
Tính năng thông minh hằng ngày |
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™) |
|
|
Connected GPS |
|
|
Kết nối |
|
Bluetooth® |
Smart notifications |
|
|
Lịch |
|
|
Thời tiết |
|
|
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh |
|
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
|
iPhone®, Android™ |
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh |
|
|
Theo Dõi Sức Khỏe |
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày |
|
|
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery |
|
|
Theo dõi sức khỏe phụ nữ |
|
|
Theo dõi lượng nước uống |
|
|
Đếm bước |
|
|
Nhắc nhở vận động (Move bar) |
|
|
Mục tiêu tự động (Auto goal) |
|
|
Theo dõi giấc ngủ |
|
có (nâng cao) |
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao |
|
|
Quãng đường đi được (Distance traveled) |
|
|
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes) |
|
|
TrueUp™ |
|
|
Move IQ™ |
|
|
Tuổi thể chất |
|
có (trong ứng dụng) |
Thể dục / thể hình |
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ |
|
Strength, Cardio, Elliptical Training, Stair Stepping, Yoga, Pilates and Breathwork |
Tự động đếm số lần lặp lại |
|
|
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
Trợ giúp |
|
|
LiveTrack |
|
|
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh |
|
|
Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh |
|
|
Physio TrueUp |
|
|
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
có (chỉ có Connected GPS) |
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới) |
|
|
VO2 tối đa |
|
|
Tính năng đạp xe |
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ |
|
Đi xe đạp |
Tính năng bơi lội |
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ |
|
Bơi ở hồ bơi (cơ bản) |
Tính năng chạy bộ |
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS |
|
có (chỉ có Connected GPS) |
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ |
|
Chạy, Chạy bộ trên máy chạy |
Guồng chân (Cadence) |
|
|
Các tính năng về nhịp tim |
Lượng calo theo nhịp tim |
|
|
Vùng nhịp tim |
|
|
Cảnh báo nhịp tim |
|
có (cao và thấp) |
% HR max |
|
|
Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục) |
|
yoga và chỉ tập thở |
Kết nối |
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 / BLE |
|
GPS ; Glonass |
|
|
Tính năng |
Tải ứng dụng thông qua chợ ứng dụng tích hợp |
|
|
Theo dõi giấc ngủ |
|
|
Theo dõi nồng độ Oxy trong máu |
|
|
Tự động phát hiện chế độ tập luyện |
|
|
Theo dõi mức độ stress |
|
|