So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Thiết yếu
Bộ Sưu Tập Sản Phẩm AMD Ryzen™ Threadripper™ PRO 7000 WX-Series Intel® Xeon® Processor E5 v4 Family
Tên mã Storm Peak, Zen 4 Broadwell
Phân đoạn thẳng Desktop Server
Số hiệu Bộ xử lý AMD Ryzen™ Threadripper™ PRO 7985WX E5-2618LV4
Tình trạng Launched
Ngày phát hành 10/19/2023 Q1'16
Thuật in thạch bản TSMC 5nm FinFET 14 nm
Hiệu suất
Số nhân 64 10
Số luồng 128 20
Tần số cơ sở của bộ xử lý 3.2GHz 2.20 GHz
Tần số turbo tối đa Up to 5.1GHz 3.20 GHz
Bộ nhớ đệm 256MB 25 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed 8 GT/s
Nguồn tiêu thụ ( TDP ) 350W 75W
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 1.5 TB
Các loại bộ nhớ DDR5 5200MHz DDR4 1600/1866/2133
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 8 4
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC Yes (Default Enabled)
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng 2S
Phiên bản PCI Express PCIe 5.0 3.0
Số cổng PCI Express tối đa 40
Cấu hình PCI Express x4, x8, x16
Thông số gói
Hỗ trợ socket sTR5 FCLGA2011-3
Cấu hình CPU tối đa 2
T JUNCTION 87°C
Các công nghệ tiên tiến
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Công nghệ siêu Phân luồng Intel®
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Intel® 64
Bộ hướng dẫn x86-64 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn AES, AMD-V, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX(+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3, x86-64 Intel® AVX2
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng
Công nghệ theo dõi nhiệt độ
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® Identity Không
Idle States
Khuyến mãi
   
Thiết yếu
Bộ Sưu Tập Sản Phẩm
AMD Ryzen™ Threadripper™ PRO 7000 WX-Series Intel® Xeon® Processor E5 v4 Family
Tên mã
Storm Peak, Zen 4 Broadwell
Phân đoạn thẳng
Desktop Server
Số hiệu Bộ xử lý
AMD Ryzen™ Threadripper™ PRO 7985WX E5-2618LV4
Tình trạng
Launched
Ngày phát hành
10/19/2023 Q1'16
Thuật in thạch bản
TSMC 5nm FinFET 14 nm
Hiệu suất
Số nhân
64 10
Số luồng
128 20
Tần số cơ sở của bộ xử lý
3.2GHz 2.20 GHz
Tần số turbo tối đa
Up to 5.1GHz 3.20 GHz
Bộ nhớ đệm
256MB 25 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed
8 GT/s
Nguồn tiêu thụ ( TDP )
350W 75W
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)
1.5 TB
Các loại bộ nhớ
DDR5 5200MHz DDR4 1600/1866/2133
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa
8 4
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC
Yes (Default Enabled)
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng
2S
Phiên bản PCI Express
PCIe 5.0 3.0
Số cổng PCI Express tối đa
40
Cấu hình PCI Express
x4, x8, x16
Thông số gói
Hỗ trợ socket
sTR5 FCLGA2011-3
Cấu hình CPU tối đa
2
T JUNCTION
87°C
Các công nghệ tiên tiến
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ siêu Phân luồng Intel®
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Intel® 64
Bộ hướng dẫn
x86-64 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn
AES, AMD-V, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX(+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3, x86-64 Intel® AVX2
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng
Công nghệ theo dõi nhiệt độ
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® Identity
Không
Idle States