So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 27-inch 27-inch
Độ phân giải 2560x1440 QHD 2560 x 1440
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178°(H)/178°(V) 178º horizontal, 178º vertical
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 109 ppi
Độ sáng 350 cd/㎡ 350 cd/m² (typ)
Tấm nền IPS IPS
Kích cỡ điểm ảnh 0.2331 mm 0.233 mm (H) x 0.233 mm (V)
Độ tương phản động 100.000.000:1 20M:1
Độ phản hồi 5ms (Gray to Gray) 5ms
Tần số làm tươi 75 Hz 60 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Độ nghiêng: -5° ~ +35°
  • Độ xoay: -90° ~ +90°
  • Trục: -90° ~ +90°
  • Độ cao: 0 ~ 150 mm
  • VESA: 100 x 100 mm
  • Độ nghiêng: -5º / 21º
  • Độ xoay: 120º
  • Trục: 90º / 90º
  • Độ cao: 0 ~ 130 mm
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu 100% sRGB / 100% Rec. 709 Adobe RGB: 84% size / 78% coverage (Typ) DCI-P3: 83% size / 83% coverage (Typ) EBU: 112% size / 98% coverage (Typ) REC709: 113% size / 100% coverage (Typ) SMPTE-C: 122% size / 100% coverage (Typ) NTSC: 80% size (Typ) sRGB: 113% size / 100% coverage (Typ)
Tỉ lệ tương phản 1000:1 1,000:1 (typ)
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16,7 triệu màu 16,7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
Mini Displayport Ver 1.2
HDMI 1 x HDMI v1.4 1 x HDMI 1.4
USB-C 1 x USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode
USB 3.0 4x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • USB 3.2 Type A Down Stream : 2
  • USB 3.2 Type B Up Stream : 1
3.5mm 1 x 3.5mm PC Audio Input
DVI-D 1 x Dual-link DVI-D
Displayport ver 1.4 2
RJ45
Đặc điểm khác
Loa ngoài
Chế độ hình ảnh 9 Modes(sRGB Mode/Rec. 709 Mode/Scenery Mode/Standard Mode/Rapid Rendering/User Mode 1/User Mode 2/Reading Mode/Darkroom Mode)
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
27-inch 27-inch
Độ phân giải
2560x1440 QHD 2560 x 1440
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178°(H)/178°(V) 178º horizontal, 178º vertical
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
109 ppi
Độ sáng
350 cd/㎡ 350 cd/m² (typ)
Tấm nền
IPS IPS
Kích cỡ điểm ảnh
0.2331 mm 0.233 mm (H) x 0.233 mm (V)
Độ tương phản động
100.000.000:1 20M:1
Độ phản hồi
5ms (Gray to Gray) 5ms
Tần số làm tươi
75 Hz 60 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Độ nghiêng: -5° ~ +35°
  • Độ xoay: -90° ~ +90°
  • Trục: -90° ~ +90°
  • Độ cao: 0 ~ 150 mm
  • VESA: 100 x 100 mm
  • Độ nghiêng: -5º / 21º
  • Độ xoay: 120º
  • Trục: 90º / 90º
  • Độ cao: 0 ~ 130 mm
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
100% sRGB / 100% Rec. 709 Adobe RGB: 84% size / 78% coverage (Typ) DCI-P3: 83% size / 83% coverage (Typ) EBU: 112% size / 98% coverage (Typ) REC709: 113% size / 100% coverage (Typ) SMPTE-C: 122% size / 100% coverage (Typ) NTSC: 80% size (Typ) sRGB: 113% size / 100% coverage (Typ)
Tỉ lệ tương phản
1000:1 1,000:1 (typ)
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16,7 triệu màu 16,7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
Mini Displayport Ver 1.2
HDMI
1 x HDMI v1.4 1 x HDMI 1.4
USB-C
1 x USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode
USB 3.0
4x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • USB 3.2 Type A Down Stream : 2
  • USB 3.2 Type B Up Stream : 1
3.5mm
1 x 3.5mm PC Audio Input
DVI-D
1 x Dual-link DVI-D
Displayport ver 1.4
2
RJ45
Đặc điểm khác
Loa ngoài
Chế độ hình ảnh
9 Modes(sRGB Mode/Rec. 709 Mode/Scenery Mode/Standard Mode/Rapid Rendering/User Mode 1/User Mode 2/Reading Mode/Darkroom Mode)
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp