So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Trọng lượng 240g 85 g
Hiệu năng âm thanh
Loại driver Dynamic
Tần số đáp ứng 18 Hz - 22 kHz 15 - 27000 Hz
Trở kháng Driver 16 Ω
Trở kháng earphone 32 Ω
Áp lực vào tai (SPL) 114 dB
Độ méo tiếng (THD) < 0,1 %
Kết nối có dây
Loại đầu cắm 3,5 mm 3.5mm, thẳng
Độ dài dây 1.2m 1.2 m
Khả năng thoại
Độ nhạy microphone - 40 dBV/Pa
Tần số đáp ứng 80 - 15,000 Hz
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Trọng lượng
240g 85 g
Hiệu năng âm thanh
Loại driver
Dynamic
Tần số đáp ứng
18 Hz - 22 kHz 15 - 27000 Hz
Trở kháng Driver
16 Ω
Trở kháng earphone
32 Ω
Áp lực vào tai (SPL)
114 dB
Độ méo tiếng (THD)
< 0,1 %
Kết nối có dây
Loại đầu cắm
3,5 mm 3.5mm, thẳng
Độ dài dây
1.2m 1.2 m
Khả năng thoại
Độ nhạy microphone
- 40 dBV/Pa
Tần số đáp ứng
80 - 15,000 Hz