So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 23.8 inch 32-inch cong 1500R
Độ phân giải FHD 1920 x 1080 QHD 2560 x 1440
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178H/178V 178º horizontal, 178º vertical
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 92
Độ sáng 250 cd/m2 250 cd/m² (typ)
Tấm nền IPS VA
Kích cỡ điểm ảnh 0.275 0.272 mm (H) x 0.272 mm (V)
Độ tương phản động 80M:1
Độ phản hồi 5ms 1ms
Tần số làm tươi 60Hz 144Hz
Khả năng điều chỉnh VESA 100 mm x 100 mm
  • Độ nghiêng: -3º / 21º
  • VESA Compatible: 100 x 100 mm
Chuẩn màu NTSC: 85% size (Typ), sRGB: 120% size (Typ)
Tỉ lệ tương phản 1000:1 3,000:1 (typ)
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7 triệu màu 16,7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2 1 x Displayport 1.2
HDMI 1 x HDMI 1.4 2 x HDMI 2.0
USB-C 1 x USB 3.2 Type-C
USB 3.0 4 x USB-A 3.2 Gen 1
3.5mm
Displayport ver 1.4
Đặc điểm khác
Loa ngoài 2Watts x2
Chế độ hình ảnh
Freesync FreeSync Premium
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
23.8 inch 32-inch cong 1500R
Độ phân giải
FHD 1920 x 1080 QHD 2560 x 1440
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178H/178V 178º horizontal, 178º vertical
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
92
Độ sáng
250 cd/m2 250 cd/m² (typ)
Tấm nền
IPS VA
Kích cỡ điểm ảnh
0.275 0.272 mm (H) x 0.272 mm (V)
Độ tương phản động
80M:1
Độ phản hồi
5ms 1ms
Tần số làm tươi
60Hz 144Hz
Khả năng điều chỉnh
VESA 100 mm x 100 mm
  • Độ nghiêng: -3º / 21º
  • VESA Compatible: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
NTSC: 85% size (Typ), sRGB: 120% size (Typ)
Tỉ lệ tương phản
1000:1 3,000:1 (typ)
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7 triệu màu 16,7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
1 x Displayport 1.2
HDMI
1 x HDMI 1.4 2 x HDMI 2.0
USB-C
1 x USB 3.2 Type-C
USB 3.0
4 x USB-A 3.2 Gen 1
3.5mm
Displayport ver 1.4
Đặc điểm khác
Loa ngoài
2Watts x2
Chế độ hình ảnh
Freesync
FreeSync Premium
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp