So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Trọng lượng 240g 88 g
Hiệu năng âm thanh
Tần số đáp ứng 18 Hz - 22 kHz 10 - 21000 Hz
Trở kháng Driver 16 Ω
Trở kháng earphone 32 Ω
Áp lực vào tai (SPL) 115 dB
Kết nối có dây
Loại đầu cắm 3,5 mm 3.5 mm
Độ dài dây 1.2m 1.2m
Khả năng thoại
Độ nhạy microphone -40 dBV/Pa
Tần số đáp ứng 80 Hz - 15 kHz
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Trọng lượng
240g 88 g
Hiệu năng âm thanh
Tần số đáp ứng
18 Hz - 22 kHz 10 - 21000 Hz
Trở kháng Driver
16 Ω
Trở kháng earphone
32 Ω
Áp lực vào tai (SPL)
115 dB
Kết nối có dây
Loại đầu cắm
3,5 mm 3.5 mm
Độ dài dây
1.2m 1.2m
Khả năng thoại
Độ nhạy microphone
-40 dBV/Pa
Tần số đáp ứng
80 Hz - 15 kHz