So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước vật lý 458 x 271 x 200mm 444.2 x 282 x 551.5 mm
Khay ổ cứng (x3) 2.5in 2 x 3.5" or 3 x 2.5” (3.5” HDD thickness limitation: 22mm)
Khay mở rộng 3 5
Mainboard hỗ trợ 6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX)
Nguồn cung cấp Standard PS2 PSU (optional)
I/O Panel
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • 1 x USB 3.2 Type-C
  • 1 x Audio jack
USB 3.1 (Gen 2) Type C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1
Kích cỡ nguồn hỗ trợ 130 mm 180mm
Kích cỡ VGA hỗ trợ 365 mm 320mm
Hỗ trợ Rad Water Cooling Tương thích với Corsair Liquid Coolers: H55, H60, H75, H80i, H90, H100i, H105, H110i, H115i, H150i
Hỗ trợ CPU Cooler 90 mm 150mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước 3 x 120mm
  • 2 x 120mm or 1 x 120mm
  • 2 x 140mm or 1 x 140mm
Mặt hông 3 x120mm/ 2 x 140mm
Mặt trên 2 x 120mm hoặc 1 x 140mm
  • 2 x 120mm or 1 x 120mm
  • 2 x 140mm or 1 x 140mm
Mặt sau 2 x 120mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước
  • 1 x 240mm or 1 x 120mm
  • 1 x 280mm or 1 x 140mm
Mặt hông Lên đến 360mm/280mm
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước vật lý
458 x 271 x 200mm 444.2 x 282 x 551.5 mm
Khay ổ cứng
(x3) 2.5in 2 x 3.5" or 3 x 2.5” (3.5” HDD thickness limitation: 22mm)
Khay mở rộng
3 5
Mainboard hỗ trợ
6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX)
Nguồn cung cấp
Standard PS2 PSU (optional)
I/O Panel
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • 1 x USB 3.2 Type-C
  • 1 x Audio jack
USB 3.1 (Gen 2) Type C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1
Kích cỡ nguồn hỗ trợ
130 mm 180mm
Kích cỡ VGA hỗ trợ
365 mm 320mm
Hỗ trợ Rad Water Cooling
Tương thích với Corsair Liquid Coolers: H55, H60, H75, H80i, H90, H100i, H105, H110i, H115i, H150i
Hỗ trợ CPU Cooler
90 mm 150mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước
3 x 120mm
  • 2 x 120mm or 1 x 120mm
  • 2 x 140mm or 1 x 140mm
Mặt hông
3 x120mm/ 2 x 140mm
Mặt trên
2 x 120mm hoặc 1 x 140mm
  • 2 x 120mm or 1 x 120mm
  • 2 x 140mm or 1 x 140mm
Mặt sau
2 x 120mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước
  • 1 x 240mm or 1 x 120mm
  • 1 x 280mm or 1 x 140mm
Mặt hông
Lên đến 360mm/280mm