So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước vật lý 416 x 220 x 495 mm 475 x 220 x 461 mm
Khay ổ cứng 4 x ổ 2.5", 2 x ổ 3.5" Total of 2 x 3.5” HDDs and 5 x 2.5”SSDs or Total of 7 x 2.5” SSDs
Khay mở rộng 7 (Rotatable Patented Design)
Mainboard hỗ trợ ATX/Micro ATX/Mini ITX 6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX), 12” x 9.6” (ATX)
Nguồn cung cấp Standard PS2 PSU (optional)
I/O Panel USB2.0*1, USB3.0*2, Audio*1, mic*1, LED Button USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1
Kích cỡ nguồn hỗ trợ
  • 180mm (With HDD Cage)
  • 220mm(Without HDD Cage)
Kích cỡ VGA hỗ trợ 340mm/310mm (If installed front radiator)
  • 360mm(With radiator)
  • 390mm(Without radiator)
Hỗ trợ CPU Cooler 170mm 145mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước
  • 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
  • 2 x 140mm, 1 x 140mm
Mặt hông 2 x 120mm, 1 x 120mm
Mặt trên 1 x 120mm, 1 x 140mm
Mặt sau 1 x 120mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước
  • 1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm
  • 1 x 280mm, 1 x 140mm
Mặt hông 1 x 240mm, 1 x 120mm
Mặt sau 1 x 120mm
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước vật lý
416 x 220 x 495 mm 475 x 220 x 461 mm
Khay ổ cứng
4 x ổ 2.5", 2 x ổ 3.5" Total of 2 x 3.5” HDDs and 5 x 2.5”SSDs or Total of 7 x 2.5” SSDs
Khay mở rộng
7 (Rotatable Patented Design)
Mainboard hỗ trợ
ATX/Micro ATX/Mini ITX 6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX), 12” x 9.6” (ATX)
Nguồn cung cấp
Standard PS2 PSU (optional)
I/O Panel
USB2.0*1, USB3.0*2, Audio*1, mic*1, LED Button USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1
Kích cỡ nguồn hỗ trợ
  • 180mm (With HDD Cage)
  • 220mm(Without HDD Cage)
Kích cỡ VGA hỗ trợ
340mm/310mm (If installed front radiator)
  • 360mm(With radiator)
  • 390mm(Without radiator)
Hỗ trợ CPU Cooler
170mm 145mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước
  • 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm
  • 2 x 140mm, 1 x 140mm
Mặt hông
2 x 120mm, 1 x 120mm
Mặt trên
1 x 120mm, 1 x 140mm
Mặt sau
1 x 120mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước
  • 1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm
  • 1 x 280mm, 1 x 140mm
Mặt hông
1 x 240mm, 1 x 120mm
Mặt sau
1 x 120mm