So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
MSI Z590-A Pro

MSI Z590-A Pro

4.600.000 ₫
Khuyến mãi    
Tổng quan
Socket LGA1700 LGA1200
Chipset Chipset Intel® B760 Intel® Z590 Chipset
CPU (hỗ trợ tối đa)
  • Socket Intel® LGA1700 dành cho Bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 13 & Bộ xử lý Intel® Core™, Pentium® Gold và Celeron® thế hệ thứ 12
  • Hỗ trợ Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0 và Công nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0
Supports 10th Gen Intel® Core™ Processors, 11th Gen Intel® Core™ Processors, Pentium® Gold and Celeron® Processors
BIOS 128 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS
OS hỗ trợ Support for Windows® 10 64-bit
Kích cỡ mATX 9.6 inch x 9.6 inch (24.4 cm x 24.4 cm)
  • ATX Form Factor
  • 30.5 cm x 24.4 cm
Bộ Nhớ
Bộ nhớ RAM tối đa 128GB 128 GB
Số khe cắm 4 x DIMM 4
Kênh bộ nhớ Dual Channel Dual
RAM DDR4 5333(OC)/5066(OC)/5000(OC)/4800(OC)/4600(OC)/4400(OC)/4266(OC)/4000(OC)/3733(OC)/3600( OC)/3466(OC)/3400(OC)/3333(OC)/3200/3000/2933/2800/2666/2400/2133 Non-ECC, Un-buffered Memory DDR4 5333(OC) / 5200(OC) / 5000(OC)/ 4800(OC)/ 4600(OC)/ 4533(OC)/ 4400(OC)/ 4300(OC)/ 4266(OC)/ 4200(OC)/ 4133(OC)/ 4000(OC)/ 3866(OC)/ 3733(OC)/ 3600(OC)/ 3466(OC)/ 3400(OC)/ 3333(OC)/ 3300(OC)/ 3200(OC)/ 3000(OC)/ 2933(JEDEC)/ 2666(JEDEC)/ 2400(JEDEC)/ 2133(JEDEC) MHz
Đồ Họa và Âm Thanh
Audio Âm thanh vòm Realtek 7.1 CODEC âm thanh độ nét cao
  • Realtek®ALC897 Codec
  • 7.1-Channel High Definition Audio
Công nghệ đa card đồ họa Supports 2-Way AMD® CrossFire™ Technology
Kết Nối Mạng
LAN 1 x Realtek 2.5Gb Ethernet 1x Intel® I225-V 2.5Gbps LAN controller
Cổng Kết Nối
Các cổng khác
  • 1 x Cổng Ethernet Realtek 2.5Gb
  • 3 x Giắc cắm âm thanh
  • 1 x Cổng kết hợp Bàn phím/Chuột PS/2
Flash BIOS Button
PS/2 keyboard/ mouse combo port
RJ45
USB 2.0
  • 4 x Cổng USB 2.0 (4 x Type-A)
  • 2 x Đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0
  • 1 x Đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 1 cổng USB 2.0
4
USB 3.2
  • 2 x Cổng USB 3.2 Gen 2 (2 x Type-A)
  • 2 x Đầu cắm USB 3.2 Gen 1 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 3.2 Gen 1
  • 1 x Đầu nối USB 3.2 Gen 1 (hỗ trợ USB Type-C®)
  • 2x USB 3.2 Gen 1 5Gbps Type-A (blue)
  • 1x USB 3.2 Gen 2 10Gbps Type-A (red)
USB-C 1x USB 3.2 Gen 2x2 20Gbps Type-C
Cổng Audio 6x Audio connector
HDMI 2 x cổng HDMI 1x HDMI 2.0b
Display Port 1 x Display Port 1x DisplayPort 1.4
Kết Nối I/O Bên Trong
Các khe cắm khác
  • Liên quan đến quạt và làm mát
  • 1 x Đầu cắm quạt CPU 4 chân
  • 1 x Đầu cắm quạt OPT CPU 4 chân
  • 2 x Đầu cắm quạt khung 4 chân
  • Nguồn điện liên quan
  • 1 x đầu nối nguồn chính 24 chân
  • 1 x đầu nối nguồn 12V 8 chân
  • Liên quan đến lưu trữ
  • 2 x khe M.2 (chìa khóa M)
  • 4 x cổng SATA 6Gb/s
  • USB
  • 2 x đầu cắm USB 3.2 Gen 1 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 3.2 Gen 1
  • 1 x Đầu cắm USB 3.2 Gen 1 (hỗ trợ USB Type-C®)
  • 2 đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0
  • 1 x Đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 1 cổng USB 2.0
  • Các kết nối khác
  • 3 x đầu cắm Addressable Gen 2
  • 1 x đầu cắm Aura RGB
  • 1 x đầu cắm Clear CMOS
  • 1 x đầu cắm cổng COM
  • 1 x đầu cắm âm thanh bảng điều khiển trước (AAFP)
  • 1 x đầu cắm LPT
  • 1 x đầu cắm S/PDIF Out
  • 1 x đầu cắm TPM SPI (14-1 chân)
  • 1 x đầu cắm Panel Hệ thống 20-3 chân với chức năng xâm nhập thùng máy
SATA III 6Gb/s 4 x cổng SATA 6Gb/s 6x SATA 6Gb/s ports (from Z590 chipset)
M.2 SLOT 2 x M.2 Slots 3x M.2 slots (Key M)
PCI-E GEN
  • Bộ xử lý Intel® thế hệ 13 và 12
  • 1 x khe cắm PCIe 4.0 x16
  • Intel® B760 Chipset
  • 1 x Khe cắm PCIe 4.0 x16 (hỗ trợ x4 chế độ)
  • 1 x Khe cắm PCIe 4.0 x16 (hỗ trợ x1 chế độ)
PCI-EX1 2x PCIe 3.0 x1 slots (from Z590 chipset)
PCI-EX16
  • 2x PCIe x16 slots
  • - Support x16/ x4
  • - PCI_E1 (from CPU)
  • - Supports up to PCIe 4.0 for 11th Gen Intel® CPU
  • - Supports up to PCIe 3.0 for 10th Gen Intel® CPU
  • - PCI_E3 (from Z590 chipset)
  • - Supports up to PCIe 3.0
Tính Năng Khác
Tính năng đặc biệt khác
  • ASUS 5X PROTECTION III
  • - DIGI+ VRM
  • - LANGuard
  • - Bảo vệ chống tăng quá áp
  • - SafeSlot Core+
  • - Lưng I/O bằng thép không gỉ
  • ASUS Q-Design
  • - Q-DIMM
  • - Q-LED Core
  • - Q-Slot
  • ASUS Thermal Solution
  • - Bộ làm mát M.2
  • - Thiết kế tản nhiệt VRM
  • ASUS EZ DIY
  • - ProCool
  • Aura Sync
  • - Đầu cắm Aura RGB
  • - Cổng RGB Addressable Gen 2
RAID RAID SATA 0/1/5/10
  • Supports RAID 0, RAID 1, RAID 5 and RAID 10 for SATA storage devices
  • Supports RAID 0 and RAID 1 for M.2 NVMe storage devices
MSI Z590-A Pro

MSI Z590-A Pro

4.600.000 ₫
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Socket
LGA1700 LGA1200
Chipset
Chipset Intel® B760 Intel® Z590 Chipset
CPU (hỗ trợ tối đa)
  • Socket Intel® LGA1700 dành cho Bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 13 & Bộ xử lý Intel® Core™, Pentium® Gold và Celeron® thế hệ thứ 12
  • Hỗ trợ Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0 và Công nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0
Supports 10th Gen Intel® Core™ Processors, 11th Gen Intel® Core™ Processors, Pentium® Gold and Celeron® Processors
BIOS
128 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS
OS hỗ trợ
Support for Windows® 10 64-bit
Kích cỡ
mATX 9.6 inch x 9.6 inch (24.4 cm x 24.4 cm)
  • ATX Form Factor
  • 30.5 cm x 24.4 cm
Bộ Nhớ
Bộ nhớ RAM tối đa
128GB 128 GB
Số khe cắm
4 x DIMM 4
Kênh bộ nhớ
Dual Channel Dual
RAM
DDR4 5333(OC)/5066(OC)/5000(OC)/4800(OC)/4600(OC)/4400(OC)/4266(OC)/4000(OC)/3733(OC)/3600( OC)/3466(OC)/3400(OC)/3333(OC)/3200/3000/2933/2800/2666/2400/2133 Non-ECC, Un-buffered Memory DDR4 5333(OC) / 5200(OC) / 5000(OC)/ 4800(OC)/ 4600(OC)/ 4533(OC)/ 4400(OC)/ 4300(OC)/ 4266(OC)/ 4200(OC)/ 4133(OC)/ 4000(OC)/ 3866(OC)/ 3733(OC)/ 3600(OC)/ 3466(OC)/ 3400(OC)/ 3333(OC)/ 3300(OC)/ 3200(OC)/ 3000(OC)/ 2933(JEDEC)/ 2666(JEDEC)/ 2400(JEDEC)/ 2133(JEDEC) MHz
Đồ Họa và Âm Thanh
Audio
Âm thanh vòm Realtek 7.1 CODEC âm thanh độ nét cao
  • Realtek®ALC897 Codec
  • 7.1-Channel High Definition Audio
Công nghệ đa card đồ họa
Supports 2-Way AMD® CrossFire™ Technology
Kết Nối Mạng
LAN
1 x Realtek 2.5Gb Ethernet 1x Intel® I225-V 2.5Gbps LAN controller
Cổng Kết Nối
Các cổng khác
  • 1 x Cổng Ethernet Realtek 2.5Gb
  • 3 x Giắc cắm âm thanh
  • 1 x Cổng kết hợp Bàn phím/Chuột PS/2
Flash BIOS Button
PS/2 keyboard/ mouse combo port
RJ45
USB 2.0
  • 4 x Cổng USB 2.0 (4 x Type-A)
  • 2 x Đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0
  • 1 x Đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 1 cổng USB 2.0
4
USB 3.2
  • 2 x Cổng USB 3.2 Gen 2 (2 x Type-A)
  • 2 x Đầu cắm USB 3.2 Gen 1 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 3.2 Gen 1
  • 1 x Đầu nối USB 3.2 Gen 1 (hỗ trợ USB Type-C®)
  • 2x USB 3.2 Gen 1 5Gbps Type-A (blue)
  • 1x USB 3.2 Gen 2 10Gbps Type-A (red)
USB-C
1x USB 3.2 Gen 2x2 20Gbps Type-C
Cổng Audio
6x Audio connector
HDMI
2 x cổng HDMI 1x HDMI 2.0b
Display Port
1 x Display Port 1x DisplayPort 1.4
Kết Nối I/O Bên Trong
Các khe cắm khác
  • Liên quan đến quạt và làm mát
  • 1 x Đầu cắm quạt CPU 4 chân
  • 1 x Đầu cắm quạt OPT CPU 4 chân
  • 2 x Đầu cắm quạt khung 4 chân
  • Nguồn điện liên quan
  • 1 x đầu nối nguồn chính 24 chân
  • 1 x đầu nối nguồn 12V 8 chân
  • Liên quan đến lưu trữ
  • 2 x khe M.2 (chìa khóa M)
  • 4 x cổng SATA 6Gb/s
  • USB
  • 2 x đầu cắm USB 3.2 Gen 1 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 3.2 Gen 1
  • 1 x Đầu cắm USB 3.2 Gen 1 (hỗ trợ USB Type-C®)
  • 2 đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0
  • 1 x Đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 1 cổng USB 2.0
  • Các kết nối khác
  • 3 x đầu cắm Addressable Gen 2
  • 1 x đầu cắm Aura RGB
  • 1 x đầu cắm Clear CMOS
  • 1 x đầu cắm cổng COM
  • 1 x đầu cắm âm thanh bảng điều khiển trước (AAFP)
  • 1 x đầu cắm LPT
  • 1 x đầu cắm S/PDIF Out
  • 1 x đầu cắm TPM SPI (14-1 chân)
  • 1 x đầu cắm Panel Hệ thống 20-3 chân với chức năng xâm nhập thùng máy
SATA III 6Gb/s
4 x cổng SATA 6Gb/s 6x SATA 6Gb/s ports (from Z590 chipset)
M.2 SLOT
2 x M.2 Slots 3x M.2 slots (Key M)
PCI-E GEN
  • Bộ xử lý Intel® thế hệ 13 và 12
  • 1 x khe cắm PCIe 4.0 x16
  • Intel® B760 Chipset
  • 1 x Khe cắm PCIe 4.0 x16 (hỗ trợ x4 chế độ)
  • 1 x Khe cắm PCIe 4.0 x16 (hỗ trợ x1 chế độ)
PCI-EX1
2x PCIe 3.0 x1 slots (from Z590 chipset)
PCI-EX16
  • 2x PCIe x16 slots
  • - Support x16/ x4
  • - PCI_E1 (from CPU)
  • - Supports up to PCIe 4.0 for 11th Gen Intel® CPU
  • - Supports up to PCIe 3.0 for 10th Gen Intel® CPU
  • - PCI_E3 (from Z590 chipset)
  • - Supports up to PCIe 3.0
Tính Năng Khác
Tính năng đặc biệt khác
  • ASUS 5X PROTECTION III
  • - DIGI+ VRM
  • - LANGuard
  • - Bảo vệ chống tăng quá áp
  • - SafeSlot Core+
  • - Lưng I/O bằng thép không gỉ
  • ASUS Q-Design
  • - Q-DIMM
  • - Q-LED Core
  • - Q-Slot
  • ASUS Thermal Solution
  • - Bộ làm mát M.2
  • - Thiết kế tản nhiệt VRM
  • ASUS EZ DIY
  • - ProCool
  • Aura Sync
  • - Đầu cắm Aura RGB
  • - Cổng RGB Addressable Gen 2
RAID
RAID SATA 0/1/5/10
  • Supports RAID 0, RAID 1, RAID 5 and RAID 10 for SATA storage devices
  • Supports RAID 0 and RAID 1 for M.2 NVMe storage devices