So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Ti GeForce RTX™ 3060 Ti
Bộ nhớ 8GB GDDR6X 8 GB GDDR6
Bus bộ nhớ 256-bit 256 bit
Số chân nguồn 2 x 8-pin 8 Pin*1, 6 Pin*1
Xung nhịp bộ nhớ 19 Gbps 14000 MHz
Xung nhịp GPU cơ bản 1665 MHz
Xung nhịp GPU Boost
  • OC mode : 1710 MHz (Boost Clock)
  • Default mode : 1680 MHz (Boost Clock)
1755 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI Express 4.0 PCI-E 4.0 x 16
Số quạt tản nhiệt 2 3 quạt
Cuda Core 4864 4864
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa Digital Max Resolution 7680 x 4320 7680x4320@60Hz
Công suất nguồn đề nghị 750W 650W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL OpenGL®4.6 4.6
HDMI Yes x 1 (Native HDMI 2.1) HDMI 2.1 *2
Displayport v1.4 Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a) DisplayPort 1.4a *2
Hỗ trợ HDCP HDCP Support Yes (2.3)
Kích thước Card 230 x 120 x 42 mm, 2 Slot
  • L=281 W=115 H=40 mm
  • ATX
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Ti GeForce RTX™ 3060 Ti
Bộ nhớ
8GB GDDR6X 8 GB GDDR6
Bus bộ nhớ
256-bit 256 bit
Số chân nguồn
2 x 8-pin 8 Pin*1, 6 Pin*1
Xung nhịp bộ nhớ
19 Gbps 14000 MHz
Xung nhịp GPU cơ bản
1665 MHz
Xung nhịp GPU Boost
  • OC mode : 1710 MHz (Boost Clock)
  • Default mode : 1680 MHz (Boost Clock)
1755 MHz
Chuẩn giao tiếp
PCI Express 4.0 PCI-E 4.0 x 16
Số quạt tản nhiệt
2 3 quạt
Cuda Core
4864 4864
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
Digital Max Resolution 7680 x 4320 7680x4320@60Hz
Công suất nguồn đề nghị
750W 650W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
OpenGL®4.6 4.6
HDMI
Yes x 1 (Native HDMI 2.1) HDMI 2.1 *2
Displayport v1.4
Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a) DisplayPort 1.4a *2
Hỗ trợ HDCP
HDCP Support Yes (2.3)
Kích thước Card
230 x 120 x 42 mm, 2 Slot
  • L=281 W=115 H=40 mm
  • ATX