So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake, thế hệ thứ 12 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU i7-1260P Intel® Core™ i5-1135G7
Số nhân / luồng 12 nhân / 16 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 18 MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.70 GHz 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 17-inch 14-inch
Độ phân giải WQXGA (2560 x 1600) FHD 1920 x 1080
Công nghệ màn hình
  • IPS không cảm ứng, 350 nit, Chống lóa mắt
  • DCI-P3 99% (Thông thường, tối thiểu 95%)
  • 1200:1 (Thông thường)
IPS micro-edge, BrightView
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512 GB M.2 (2280) 256 GB PCIe NVMe M.2
RAM 16 GB 8 GB
Loại RAM LPDDR5 Onboard DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe
Tốc độ Bus RAM 5200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Loa Stereo 1,5W x 2
  • Âm thanh HD với DTS X Ultra
B&O PLAY, dual speakers, HP Audio Boost
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2, BT Combo)
  • Bluetooth 5.1
  • Realtek Wi-Fi 5 802.11ac (2x2)
  • Bluetooth 5 Combo
Webcam Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) HP Wide Vision 720p HD camera with integrated dual array digital microphones
Khe đọc thẻ nhớ 1 x microSD media card reader
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Công nghệ tản nhiệt Công nghệ làm mát Mega Cooling 4.0
Loại bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn, Chiclet
Đèn bàn phím
USB 3.x 2x USB 3.2 Gen2x1 2 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate
USB-C 2x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4) 1 x SuperSpeed USB Type-C 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge)
Mini Displayport 1 x Mini DisplayPort™ via Type-C™
HDMI 1 x HDMI 2.0 via Type-C™
RJ45
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Windows 10 Home 64
Pin
Thông tin Pin
  • 80 Wh
  • Thời lượng pin lên đến 23.5 giờ (Video playback)
  • *Thời lượng pin thực tế sẽ thay đổi theo thông số kỹ thuật tùy thuộc vào kiểu máy, cấu hình thiết lập, các ứng dụng, tính năng được sử dụng và cài đặt quản lý nguồn.
3 cell 43 Whrs
Loại PIN Li-on Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 999g 1.54 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 312 x 213,9 x 16,8 mm 325.12 x 216.66 x 17.02 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake, thế hệ thứ 12 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
i7-1260P Intel® Core™ i5-1135G7
Số nhân / luồng
12 nhân / 16 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
18 MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.70 GHz 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
17-inch 14-inch
Độ phân giải
WQXGA (2560 x 1600) FHD 1920 x 1080
Công nghệ màn hình
  • IPS không cảm ứng, 350 nit, Chống lóa mắt
  • DCI-P3 99% (Thông thường, tối thiểu 95%)
  • 1200:1 (Thông thường)
IPS micro-edge, BrightView
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512 GB M.2 (2280) 256 GB PCIe NVMe M.2
RAM
16 GB 8 GB
Loại RAM
LPDDR5 Onboard DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe
Tốc độ Bus RAM
5200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Loa Stereo 1,5W x 2
  • Âm thanh HD với DTS X Ultra
B&O PLAY, dual speakers, HP Audio Boost
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2, BT Combo)
  • Bluetooth 5.1
  • Realtek Wi-Fi 5 802.11ac (2x2)
  • Bluetooth 5 Combo
Webcam
Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) HP Wide Vision 720p HD camera with integrated dual array digital microphones
Khe đọc thẻ nhớ
1 x microSD media card reader
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Công nghệ tản nhiệt
Công nghệ làm mát Mega Cooling 4.0
Loại bàn phím
Bàn phím tiêu chuẩn, Chiclet
Đèn bàn phím
USB 3.x
2x USB 3.2 Gen2x1 2 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate
USB-C
2x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4) 1 x SuperSpeed USB Type-C 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge)
Mini Displayport
1 x Mini DisplayPort™ via Type-C™
HDMI
1 x HDMI 2.0 via Type-C™
RJ45
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Windows 10 Home 64
Pin
Thông tin Pin
  • 80 Wh
  • Thời lượng pin lên đến 23.5 giờ (Video playback)
  • *Thời lượng pin thực tế sẽ thay đổi theo thông số kỹ thuật tùy thuộc vào kiểu máy, cấu hình thiết lập, các ứng dụng, tính năng được sử dụng và cài đặt quản lý nguồn.
3 cell 43 Whrs
Loại PIN
Li-on Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
999g 1.54 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
312 x 213,9 x 16,8 mm 325.12 x 216.66 x 17.02 mm