So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - Thế hệ thứ 13 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i9-13900H Intel® Core™ i5-1135G7
Số nhân / luồng 14 nhân (6P + 8E) 20 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 24 MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 4.10 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 5.40 GHz 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 17 inch 14-inch
Độ phân giải UHD (3840 x 2400) FHD 1920 x 1080
Công nghệ màn hình InfinityEdge Touch Anti-Reflecitve, 500nits - Cảm ứng IPS micro-edge, BrightView
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB M.2 PCIe NVMe SSD 256 GB PCIe NVMe M.2
RAM 16GB (2x8GB) 8 GB
Loại RAM LPDDR5 DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe
Tốc độ Bus RAM 4800MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64GB 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB GDDR6 Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card Card rời tích hợp
Công nghệ âm thanh B&O PLAY, dual speakers, HP Audio Boost
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Intel® Killer™ Wi-Fi 6 1675 (AX211), 2x2, 802.11ax + Bluetooth 5.1
  • Realtek Wi-Fi 5 802.11ac (2x2)
  • Bluetooth 5 Combo
Webcam 720p at 30 fps, HD RGB + IR camera Digital-array microphones HP Wide Vision 720p HD camera with integrated dual array digital microphones
Khe đọc thẻ nhớ 1 x SD-card slot 1 x microSD media card reader
Fingerprint
Loại bàn phím Backlit Keyboard Bàn phím tiêu chuẩn, Chiclet
USB 3.x 2 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate
USB-C 1 x USB-C to USB-A v3.0 & HDMI v2.0 adapter (included in the box) 1 x SuperSpeed USB Type-C 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge)
USB-C Thunderbolt 4 x Thunderbolt™ 4 (USB Type-C™) ports with DisplayPort and Power Delivery support
Mini Displayport 1 x Mini DisplayPort™ via Type-C™
HDMI 1 x HDMI 2.0 via Type-C™
RJ45
3.5mm Audio Jack 1 x 3.5mm headphone/microphone combo jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 10 Home 64
Pin
Thông tin Pin 6Cell, 97WHrs 3 cell 43 Whrs
Loại PIN Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.31 kg 1.54 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 374.45 x 248.05 x 19.50 mm 325.12 x 216.66 x 17.02 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - Thế hệ thứ 13 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i9-13900H Intel® Core™ i5-1135G7
Số nhân / luồng
14 nhân (6P + 8E) 20 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
24 MB Intel® Smart Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
4.10 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
5.40 GHz 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
17 inch 14-inch
Độ phân giải
UHD (3840 x 2400) FHD 1920 x 1080
Công nghệ màn hình
InfinityEdge Touch Anti-Reflecitve, 500nits - Cảm ứng IPS micro-edge, BrightView
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB M.2 PCIe NVMe SSD 256 GB PCIe NVMe M.2
RAM
16GB (2x8GB) 8 GB
Loại RAM
LPDDR5 DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe
Tốc độ Bus RAM
4800MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64GB 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB GDDR6 Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card
Card rời tích hợp
Công nghệ âm thanh
B&O PLAY, dual speakers, HP Audio Boost
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Intel® Killer™ Wi-Fi 6 1675 (AX211), 2x2, 802.11ax + Bluetooth 5.1
  • Realtek Wi-Fi 5 802.11ac (2x2)
  • Bluetooth 5 Combo
Webcam
720p at 30 fps, HD RGB + IR camera Digital-array microphones HP Wide Vision 720p HD camera with integrated dual array digital microphones
Khe đọc thẻ nhớ
1 x SD-card slot 1 x microSD media card reader
Fingerprint
Loại bàn phím
Backlit Keyboard Bàn phím tiêu chuẩn, Chiclet
USB 3.x
2 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate
USB-C
1 x USB-C to USB-A v3.0 & HDMI v2.0 adapter (included in the box) 1 x SuperSpeed USB Type-C 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge)
USB-C Thunderbolt
4 x Thunderbolt™ 4 (USB Type-C™) ports with DisplayPort and Power Delivery support
Mini Displayport
1 x Mini DisplayPort™ via Type-C™
HDMI
1 x HDMI 2.0 via Type-C™
RJ45
3.5mm Audio Jack
1 x 3.5mm headphone/microphone combo jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 10 Home 64
Pin
Thông tin Pin
6Cell, 97WHrs 3 cell 43 Whrs
Loại PIN
Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.31 kg 1.54 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
374.45 x 248.05 x 19.50 mm 325.12 x 216.66 x 17.02 mm