So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
CPU Socket
  • Intel Socket LGA 1700*/ 1200, 1151, 1150, 1155, 1156, 1366, 2011, 2011-3, 2066
  • Intel Core i9 / Core i7 / Core i5 / Core i3 / Pentium / Celeron
  • AMD Socket AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
  • AMD Ryzen 7 / Ryzen 5 / Ryzen 3 / Ryzen 9 / Threadripper
  • Intel: LGA 1150, 1151, 1152, 1155, 1156, 1200, 1366, 2011, 2011-3, 2066
  • AMD: AM4, TR4*
Vật liệu Đồng, nhựa
Bộ bơm áp suất
Tốc độ bơm 800 – 2,800 + 300 RPM, 12V DC, 0.3A 800 - 2,800 +/- 300
Công nghệ bơm 7th gen Asetek pump
Nguồn vào 12V DC, 2W, 0.3A
Kích thước L80xW80xH55mm 80 x 80 x 45 mm
Quạt
Đèn LED AURA Sync Support
Tốc độ 500-1500 + 300 RPM 700 - 2100 RPM +/- 10%
Số lượng 2 x Fan Slots (140mm)
Kích thước vật lý 120 x 120 x 26mm 140 x 140 x 25.5mm
Áp suất không khí 3.1 mmH2O
Dòng không khí 102.3 CFM
Độ ồn 35.7 dB(A)
Đầu cắm PWM/DC
Bộ tản nhiệt
Kích thước 121 x 394 x 27mm 143 x 315 x 30mm
Vật liệu tản nhiệt Nhôm Aluminum
Ống Sleeved Rubber tube
Độ dài ống 380 mm
Khuyến mãi
   
Tổng quan
CPU Socket
  • Intel Socket LGA 1700*/ 1200, 1151, 1150, 1155, 1156, 1366, 2011, 2011-3, 2066
  • Intel Core i9 / Core i7 / Core i5 / Core i3 / Pentium / Celeron
  • AMD Socket AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
  • AMD Ryzen 7 / Ryzen 5 / Ryzen 3 / Ryzen 9 / Threadripper
  • Intel: LGA 1150, 1151, 1152, 1155, 1156, 1200, 1366, 2011, 2011-3, 2066
  • AMD: AM4, TR4*
Vật liệu
Đồng, nhựa
Bộ bơm áp suất
Tốc độ bơm
800 – 2,800 + 300 RPM, 12V DC, 0.3A 800 - 2,800 +/- 300
Công nghệ bơm
7th gen Asetek pump
Nguồn vào
12V DC, 2W, 0.3A
Kích thước
L80xW80xH55mm 80 x 80 x 45 mm
Quạt
Đèn LED
AURA Sync Support
Tốc độ
500-1500 + 300 RPM 700 - 2100 RPM +/- 10%
Số lượng
2 x Fan Slots (140mm)
Kích thước vật lý
120 x 120 x 26mm 140 x 140 x 25.5mm
Áp suất không khí
3.1 mmH2O
Dòng không khí
102.3 CFM
Độ ồn
35.7 dB(A)
Đầu cắm
PWM/DC
Bộ tản nhiệt
Kích thước
121 x 394 x 27mm 143 x 315 x 30mm
Vật liệu tản nhiệt
Nhôm Aluminum
Ống
Sleeved Rubber tube
Độ dài ống
380 mm