So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 23.8-inch 23.8-inch
Độ phân giải FHD 1920 x 1080 FHD 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178º horizontal, 178º vertical 178º(R/L), 178º(U/D)
Độ sáng 250 cd/m² (typ) 250 cd/m²
Tấm nền IPS Anti-Glare, Hard Coating (3H) IPS Chống lóa
Kích cỡ điểm ảnh 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V) 0.3114 x 0.3114 mm
Độ tương phản động 80M:1
Độ phản hồi 1ms 5ms (GtG nhanh hơn)
Tần số làm tươi 75 Hz 75 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Tilt (Forward/Back): -5º / 23º
  • VESA Compatible: 100 x 100 mm
  • Nghiêng
  • VESA Mount: 75 x 75 mm
Chuẩn màu NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 102% size (Typ) NTSC 72% (CIE1931)
Tỉ lệ tương phản 1,000:1 (typ) 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16,7 triệu màu 16,7 triệu màu
Cổng kết nối
HDMI 2 x HDMI 1.4 2
3.5mm
VGA
Đặc điểm khác
Loa ngoài 2Watts x2
Chế độ hình ảnh
Freesync AMD FreeSync™
Flicker Safe
Tiết kiệm năng lượng
Super Resolution+
Black stabilizer
Crosshair
Reader Mode
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Adaptive Sync FreeSync
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
23.8-inch 23.8-inch
Độ phân giải
FHD 1920 x 1080 FHD 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178º horizontal, 178º vertical 178º(R/L), 178º(U/D)
Độ sáng
250 cd/m² (typ) 250 cd/m²
Tấm nền
IPS Anti-Glare, Hard Coating (3H) IPS Chống lóa
Kích cỡ điểm ảnh
0.275 mm (H) x 0.275 mm (V) 0.3114 x 0.3114 mm
Độ tương phản động
80M:1
Độ phản hồi
1ms 5ms (GtG nhanh hơn)
Tần số làm tươi
75 Hz 75 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Tilt (Forward/Back): -5º / 23º
  • VESA Compatible: 100 x 100 mm
  • Nghiêng
  • VESA Mount: 75 x 75 mm
Chuẩn màu
NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 102% size (Typ) NTSC 72% (CIE1931)
Tỉ lệ tương phản
1,000:1 (typ) 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16,7 triệu màu 16,7 triệu màu
Cổng kết nối
HDMI
2 x HDMI 1.4 2
3.5mm
VGA
Đặc điểm khác
Loa ngoài
2Watts x2
Chế độ hình ảnh
Freesync
AMD FreeSync™
Flicker Safe
Tiết kiệm năng lượng
Super Resolution+
Black stabilizer
Crosshair
Reader Mode
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Adaptive Sync
FreeSync