Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Alder Lake - Thế hệ 12 |
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 |
Loại CPU |
Intel® Core™ i5-1235U |
Intel Core i5-1135G7 |
Số nhân / luồng |
10 nhân (2P + 8E) 12 luồng |
4 nhân 8 luồng |
L3 Cache |
12 MB Intel® Smart Cache |
8 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ CPU |
3.30 GHz |
2.40 GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.40 GHz |
4.20 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
15.6-inch |
14-inch |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
FHD (1920 x 1080) |
Công nghệ màn hình |
IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
UWVA eDP anti-glare, narrow bezel bent, 250 nits, 45% NTSC |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe |
256 GB PCIe NVMe M.2 |
RAM |
8GB |
8 GB |
Loại RAM |
DDR4 (Onboard) |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
1 khe |
2 khe |
Tốc độ Bus RAM |
3200 MHz |
3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
Không hỗ trợ nâng cấp |
32 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
Intel Iris Xe Graphics |
Intel Iris Xe Graphics |
Thiết kế Card |
Tích hợp |
Tích hợp |
Công nghệ âm thanh |
Stereo speakers, 2W x2, audio by HARMAN |
- (2) Integrated stereo speakers
- Integrated dual-array Microphone
- 2 W/4 Ohm per speaker
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + Bluetooth 5.0 |
- Intel Dual Band Wi-Fi 6 AX201 802.11a/b/g/n/ac (2x2)
- Bluetooth 5
|
Webcam |
FHD 1080p with Privacy Shutter |
720p HD Camera |
Khe đọc thẻ nhớ |
1x microSD card reader |
MicroSD (supports SD, SDHC, and SDXC) |
Fingerprint |
|
|
Loại bàn phím |
Backlit |
|
Đèn bàn phím |
|
|
USB 3.x |
- 1x USB 3.2 Gen 1
- 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
|
3 x USB 3.1 Gen 1 port (1 charging; 1 powered port) |
USB-C |
1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4) |
1 x USB 3.1 Gen 2 Type-C port (Power delivery, DisplayPort 1.2) |
USB-C Thunderbolt |
1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4) |
|
HDMI |
1x HDMI, up to 4K/60Hz |
1 x HDMI 1.4b |
RJ45 |
|
|
3.5mm Audio Jack |
|
|
Microphone in |
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
No OS |
FreeDOS |
Pin |
Thông tin Pin |
3 cell, 45Wh |
- 3-cell, 45 Wh
- Support HP Fast Charge (up to 50% in 30 minutes with 65 W AC adapter)
|
Loại PIN |
Li-ion |
Li-ion Polymer |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
1.7 kg |
1.38 kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
357 x 235 x 18.9 mm |
32.21 x 21.39 x 1.98 cm |