So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi  
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel Core i5-1135G7
Số nhân / luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.40 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình UWVA eDP anti-glare, narrow bezel bent, 250 nits, 45% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256 GB PCIe NVMe M.2
RAM 8 GB
Loại RAM DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32 GB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • (2) Integrated stereo speakers
  • Integrated dual-array Microphone
  • 2 W/4 Ohm per speaker
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel Dual Band Wi-Fi 6 AX201 802.11a/b/g/n/ac (2x2)
  • Bluetooth 5
Webcam 720p HD Camera
Khe đọc thẻ nhớ MicroSD (supports SD, SDHC, and SDXC)
Fingerprint
USB 3.x 3 x USB 3.1 Gen 1 port (1 charging; 1 powered port)
USB-C 1 x USB 3.1 Gen 2 Type-C port (Power delivery, DisplayPort 1.2)
HDMI 1 x HDMI 1.4b
RJ45
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành FreeDOS
Pin
Thông tin Pin
  • 3-cell, 45 Wh
  • Support HP Fast Charge (up to 50% in 30 minutes with 65 W AC adapter)
Loại PIN Li-ion Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.38 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 32.21 x 21.39 x 1.98 cm
Khuyến mãi
 
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel Core i5-1135G7
Số nhân / luồng
4 nhân 8 luồng
L3 Cache
8 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.40 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.20 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
UWVA eDP anti-glare, narrow bezel bent, 250 nits, 45% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
256 GB PCIe NVMe M.2
RAM
8 GB
Loại RAM
DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32 GB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • (2) Integrated stereo speakers
  • Integrated dual-array Microphone
  • 2 W/4 Ohm per speaker
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel Dual Band Wi-Fi 6 AX201 802.11a/b/g/n/ac (2x2)
  • Bluetooth 5
Webcam
720p HD Camera
Khe đọc thẻ nhớ
MicroSD (supports SD, SDHC, and SDXC)
Fingerprint
USB 3.x
3 x USB 3.1 Gen 1 port (1 charging; 1 powered port)
USB-C
1 x USB 3.1 Gen 2 Type-C port (Power delivery, DisplayPort 1.2)
HDMI
1 x HDMI 1.4b
RJ45
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
FreeDOS
Pin
Thông tin Pin
  • 3-cell, 45 Wh
  • Support HP Fast Charge (up to 50% in 30 minutes with 65 W AC adapter)
Loại PIN
Li-ion Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.38 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
32.21 x 21.39 x 1.98 cm