So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - Thế hệ thứ 13 AMD Ryzen™ Processors
Loại CPU Intel® Core™ i7-13620H AMD Ryzen™ 9 5900HS
Số nhân / luồng 10 nhân (6P+4E) 16 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 24 MB Intel® Smart Cache 16 MB
Tốc độ CPU 3.60 GHz 3.0 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.90 GHz 4.6 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch 14-inch
Độ phân giải QHD (2560x1440) 2K QHD (2560 x 1440)
Công nghệ màn hình OLED, 240Hz, 100%DCI-P3 IPS-level panel, 120Hz, 100% sRGB, Pantone® Validated
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 1TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD 1 TB M.2 NVMe PCIe 3.0
RAM 16GB 32 GB (16GB + 16 GB Onboard)
Loại RAM DDR5 DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe 1 khe
Tốc độ Bus RAM 5200MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64GB 40 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6 NVIDIA® GeForce® RTX 3060 MaxQ 6GB
Thiết kế Card Card rời card rời
Công nghệ âm thanh 2x 2W Speaker
  • 2 x 2.5W speakers with Smart AMP technology
  • 2 x 0.7W tweeter, Array Microphones
  • With Dolby Atmos technology
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
VR Ready
Kết nối không dây 802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.2
  • Intel® Wi-Fi 6 with Gig+ performance (802.11ax)
  • Bluetooth 5.0
Webcam HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ 1 x SD Card reader
Loại bàn phím
  • Backlit chicklet keyboard
  • Hot keys: Volume up / Volume down / Microphone mute / ROG Armoury Crate
  • N key rollover
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím Single Backlit Keyboard (White)
USB 3.x 2x Type-A USB3.2 Gen2 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C
  • 1x Type-C USB3.2 Gen2
  • 1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP) with PD charging
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C with DisplayPort™ 1.4 and Power Delivery
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C
HDMI 1x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) 1 x HDMI 2.0b
RJ45 1x RJ45
3.5mm Audio Jack 1 x 3.5mm headphone and microphone combo jack
Microphone in 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 10 SL
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.1 kg 1.7 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 358.3 x 247.9 x 19.9 mm 324 x 220 x 19.9 mm
Pin
Thông tin Pin 3 cell (53.5Whr)
  • 4 cell 76WHr
  • Support Type-C PD 3.0 up to 65W
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - Thế hệ thứ 13 AMD Ryzen™ Processors
Loại CPU
Intel® Core™ i7-13620H AMD Ryzen™ 9 5900HS
Số nhân / luồng
10 nhân (6P+4E) 16 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache
24 MB Intel® Smart Cache 16 MB
Tốc độ CPU
3.60 GHz 3.0 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.90 GHz 4.6 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch 14-inch
Độ phân giải
QHD (2560x1440) 2K QHD (2560 x 1440)
Công nghệ màn hình
OLED, 240Hz, 100%DCI-P3 IPS-level panel, 120Hz, 100% sRGB, Pantone® Validated
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
1TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD 1 TB M.2 NVMe PCIe 3.0
RAM
16GB 32 GB (16GB + 16 GB Onboard)
Loại RAM
DDR5 DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe 1 khe
Tốc độ Bus RAM
5200MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64GB 40 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6 NVIDIA® GeForce® RTX 3060 MaxQ 6GB
Thiết kế Card
Card rời card rời
Công nghệ âm thanh
2x 2W Speaker
  • 2 x 2.5W speakers with Smart AMP technology
  • 2 x 0.7W tweeter, Array Microphones
  • With Dolby Atmos technology
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
VR Ready
Kết nối không dây
802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.2
  • Intel® Wi-Fi 6 with Gig+ performance (802.11ax)
  • Bluetooth 5.0
Webcam
HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ
1 x SD Card reader
Loại bàn phím
  • Backlit chicklet keyboard
  • Hot keys: Volume up / Volume down / Microphone mute / ROG Armoury Crate
  • N key rollover
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
Single Backlit Keyboard (White)
USB 3.x
2x Type-A USB3.2 Gen2 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C
  • 1x Type-C USB3.2 Gen2
  • 1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP) with PD charging
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C with DisplayPort™ 1.4 and Power Delivery
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C
HDMI
1x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) 1 x HDMI 2.0b
RJ45
1x RJ45
3.5mm Audio Jack
1 x 3.5mm headphone and microphone combo jack
Microphone in
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 10 SL
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.1 kg 1.7 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
358.3 x 247.9 x 19.9 mm 324 x 220 x 19.9 mm
Pin
Thông tin Pin
3 cell (53.5Whr)
  • 4 cell 76WHr
  • Support Type-C PD 3.0 up to 65W