Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Alder Lake - thế hệ 12 |
AMD Ryzen™ 7 Mobile Processors |
Loại CPU |
Intel® Core™ i5-12500H |
AMD Ryzen™ 7 5800HS |
Số nhân / luồng |
12 nhân (4P + 8E) 16 luồng |
8 nhân 16 luồng |
L3 Cache |
18 MB Intel® Smart Cache |
16MB |
Tốc độ CPU |
3.30 GHz |
2.8GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.50 GHz |
Up to 4.4GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
14-inch |
13.4-inch |
Độ phân giải |
QHD+ (2880x1800) |
FHD (1920 x 1080) |
Công nghệ màn hình |
- OLED 16:10 Display
- (VESA DisplayHDR 600 True Black, 100% DCI-P3, 90Hz, TÜV Rheinland-certified, Eyesafe® 2.0)
|
IPS 120 Hz |
Cảm ứng |
|
Tùy cấu hình |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
1TB SSD M.2 2280 PCIe NVMe |
512 GB M.2 2230 NVMe™ PCIe® 3.0 |
RAM |
16GB Onboard |
16 GB Onboard |
Loại RAM |
DDR5 |
LPDDR4X |
Số khe cắm RAM |
|
|
Tốc độ Bus RAM |
4800 MHz |
|
Hỗ trợ RAM tối đa |
Không nâng cấp |
|
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6 |
NVIDIA® GeForce® GTX 1650 with ROG 4GB GDDR6 |
Thiết kế Card |
Card rời |
Card rời |
Công nghệ âm thanh |
- 2x 2W Speaker
- Microphone
- DTS:X® Ultra Audio Technology
|
- Built-in array microphone
- 2x 1W speaker with Smart Amp Technology
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
- Wi-Fi 6E (802.11ax) (Triple band) 2x2
- Bluetooth® V5.2
|
Intel Wi-Fi 6 AX201(2*2 ax) + Bluetooth 5 |
Webcam |
FHD Camera |
720P HD camera |
Khe đọc thẻ nhớ |
1 x DC-in |
|
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt) |
|
|
Loại bàn phím |
Chiclet Keyboard |
Backlit Chiclet Keyboard |
Đèn bàn phím |
Backlit Keyboard (Single Color, white) |
|
USB 3.x |
1 x USB 3.2 Gen1 (Type A) |
1x USB 3.2 Gen 2 Type-A |
USB-C |
|
2x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort / power delivery |
USB-C Thunderbolt |
2x Thunderbolt™ 4 Support DisplayPort™ / High-speed Transferring |
|
HDMI |
1 x HDMI2.1 |
1x HDMI 2.0b |
3.5mm Audio Jack |
1 x 3.5mm Audio Combo |
|
Microphone in |
1 x microSD Card Reader with UHS-II support |
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Windows 10 |
Pin |
Thông tin Pin |
63Whrs |
4-cell 62WHrs |
Loại PIN |
Li Polymer |
4S1P Li-ion |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
1.49 kg |
1.30 Kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
311 x 220.8 x 17 (mm) |
29.9 x 22.2 x 1.58 ~ 1.58 cm |