Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Trọng lượng |
130 g (cả dây) |
74 g |
Hiệu năng âm thanh |
Kích thước driver |
32 mm |
|
Tần số đáp ứng |
20Hz đến 20KHz |
15 - 27000 Hz |
Độ nhạy |
116 dB |
|
Trở kháng Driver |
32 Ohms |
|
Trở kháng earphone |
|
32 Ω |
Áp lực vào tai (SPL) |
|
114 dB SPL/V |
Độ méo tiếng (THD) |
|
0.1 % |
Kết nối có dây |
Connector |
|
Thẳng |
Loại đầu cắm |
USB-A hoặc USB-C |
3.5 mm |
Độ dài dây |
2180 mm |
1.2m |
Khả năng điều khiển |
Điều khiển nhạc |
mute, volume +/- |
|
Điều khiển cuộc gọi |
Call answer/ignore/end/hold, redial |
|
Khả năng thoại |
Loại Microphone |
Micrô khử tiếng ồn linh hoạt |
|
Độ nhạy microphone |
-38dBV/Pa |
|
Tần số đáp ứng |
100Hz đến 10kHz được tối ưu hóa cho âm thanh băng rộng PC lên đến 6,8kHz |
|