Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Thiết kế |
|
Over-the-ear |
Trọng lượng |
|
18 g |
Hiệu năng âm thanh |
Tần số đáp ứng |
|
18 - 20,000 Hz |
Trở kháng earphone |
|
16 Ω |
Áp lực vào tai (SPL) |
|
120 dB |
Độ méo tiếng (THD) |
|
< 0.5 % |
Kết nối có dây |
Loại đầu cắm |
|
3.5 mm, straight |
Độ dài dây |
|
1,2 m |
Khả năng điều khiển |
Điều khiển nhạc |
|
Volume up/down, Previous track, Next track, Play/Pause, Stop |
Điều khiển cuộc gọi |
|
Answer/End Call |
Khả năng thoại |
Loại Microphone |
|
Omni-directional Microphone |
Độ nhạy microphone |
|
-44 dB/mW (Power On) |
Tần số đáp ứng |
|
100 - 10000 Hz |
Tính năng |
Chuẩn chống nước |
|
Chống mồ hôi và nước |