So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Trọng lượng 240g 246 g
Hiệu năng âm thanh
Tần số đáp ứng 18 Hz - 22 kHz 18 - 18,000 Hz
Trở kháng Driver 16 Ω
Trở kháng earphone 26 Ω
Áp lực vào tai (SPL) 112dB (1kHz/1Vrms)
Độ méo tiếng (THD) <0.5% (1kHz/100dB)
Kết nối có dây
Loại đầu cắm 3,5 mm 3.5mm angled plug
Độ dài dây 1.2m 1.4 m
Khả năng điều khiển
Điều khiển nhạc
Khả năng thoại
Độ nhạy microphone -44dBV/Pa
Tần số đáp ứng 100 - 10,000 Hz
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Trọng lượng
240g 246 g
Hiệu năng âm thanh
Tần số đáp ứng
18 Hz - 22 kHz 18 - 18,000 Hz
Trở kháng Driver
16 Ω
Trở kháng earphone
26 Ω
Áp lực vào tai (SPL)
112dB (1kHz/1Vrms)
Độ méo tiếng (THD)
<0.5% (1kHz/100dB)
Kết nối có dây
Loại đầu cắm
3,5 mm 3.5mm angled plug
Độ dài dây
1.2m 1.4 m
Khả năng điều khiển
Điều khiển nhạc
Khả năng thoại
Độ nhạy microphone
-44dBV/Pa
Tần số đáp ứng
100 - 10,000 Hz