So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Trọng lượng 260g 260g
Hiệu năng âm thanh
Loại driver Dynamic Dynamic
Tần số đáp ứng 16–22000 Hz 16–22000 Hz
Trở kháng Driver 18 Ω 18 Ω
Áp lực vào tai (SPL) 118 dB @ 1 kHz & 1 Vrms 118 dB @ 1 kHz & 1 Vrms
Độ méo tiếng (THD) < 0.5 % (1 kHz, 100 dB) < 0.5 % (1 kHz, 100 dB)
Kết nối có dây
Loại đầu cắm 3.5 mm 3.5 mm
Độ dài dây 1.2 m 1.2 m
Khả năng thoại
Tần số đáp ứng 16–22000 Hz 16–22000 Hz
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Trọng lượng
260g 260g
Hiệu năng âm thanh
Loại driver
Dynamic Dynamic
Tần số đáp ứng
16–22000 Hz 16–22000 Hz
Trở kháng Driver
18 Ω 18 Ω
Áp lực vào tai (SPL)
118 dB @ 1 kHz & 1 Vrms 118 dB @ 1 kHz & 1 Vrms
Độ méo tiếng (THD)
< 0.5 % (1 kHz, 100 dB) < 0.5 % (1 kHz, 100 dB)
Kết nối có dây
Loại đầu cắm
3.5 mm 3.5 mm
Độ dài dây
1.2 m 1.2 m
Khả năng thoại
Tần số đáp ứng
16–22000 Hz 16–22000 Hz