So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Trọng lượng 313g 313g
Hiệu năng âm thanh
Loại driver Dynamic Dynamic
Tần số đáp ứng 16–22000 Hz 16–22000 Hz
Độ nhạy 110 dB 110 dB
Trở kháng earphone 18 Ohm 18 Ohm
Áp lực vào tai (SPL) 110 dB @ 1 kHz & 1 Vrms 110 dB @ 1 kHz & 1 Vrms
Độ méo tiếng (THD) < 0.5 % (1 kHz, 100 dB) < 0.5 % (1 kHz, 100 dB)
Kết nối có dây
Loại đầu cắm 3.5 mm 3.5 mm
Độ dài dây 1.2m 1.2m
Khả năng thoại
Độ nhạy microphone -44 dBV/Pascal -44 dBV/Pascal
Tần số đáp ứng 100–10000 Hz 100–10000 Hz
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Trọng lượng
313g 313g
Hiệu năng âm thanh
Loại driver
Dynamic Dynamic
Tần số đáp ứng
16–22000 Hz 16–22000 Hz
Độ nhạy
110 dB 110 dB
Trở kháng earphone
18 Ohm 18 Ohm
Áp lực vào tai (SPL)
110 dB @ 1 kHz & 1 Vrms 110 dB @ 1 kHz & 1 Vrms
Độ méo tiếng (THD)
< 0.5 % (1 kHz, 100 dB) < 0.5 % (1 kHz, 100 dB)
Kết nối có dây
Loại đầu cắm
3.5 mm 3.5 mm
Độ dài dây
1.2m 1.2m
Khả năng thoại
Độ nhạy microphone
-44 dBV/Pascal -44 dBV/Pascal
Tần số đáp ứng
100–10000 Hz 100–10000 Hz