So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Trọng lượng 195g (headphone only) 313g
Hiệu năng âm thanh
Loại driver Circumaural Dynamic
Cấu trúc màng loa 40mm
Tần số đáp ứng 5 - 30,000Hz 16–22000 Hz
Độ nhạy 105 dB @ 1kHz 1mW 110 dB
Trở kháng Driver 28.5Ω
Trở kháng earphone 18 Ohm
Áp lực vào tai (SPL) 110 dB @ 1 kHz & 1 Vrms
Độ méo tiếng (THD) < 0.5 % (1 kHz, 100 dB)
Kết nối có dây
Loại đầu cắm 45 degree, 24k gold-plated 3.5mm (1/8") stereo 3.5 mm
Độ dài dây 1.2m
Khả năng thoại
Loại Microphone On-cable
Độ nhạy microphone -42dB @ 1kHz -44 dBV/Pascal
Tần số đáp ứng 100–10000 Hz
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Trọng lượng
195g (headphone only) 313g
Hiệu năng âm thanh
Loại driver
Circumaural Dynamic
Cấu trúc màng loa
40mm
Tần số đáp ứng
5 - 30,000Hz 16–22000 Hz
Độ nhạy
105 dB @ 1kHz 1mW 110 dB
Trở kháng Driver
28.5Ω
Trở kháng earphone
18 Ohm
Áp lực vào tai (SPL)
110 dB @ 1 kHz & 1 Vrms
Độ méo tiếng (THD)
< 0.5 % (1 kHz, 100 dB)
Kết nối có dây
Loại đầu cắm
45 degree, 24k gold-plated 3.5mm (1/8") stereo 3.5 mm
Độ dài dây
1.2m
Khả năng thoại
Loại Microphone
On-cable
Độ nhạy microphone
-42dB @ 1kHz -44 dBV/Pascal
Tần số đáp ứng
100–10000 Hz