So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi  
Tổng quan
Dây đeo Quick Release có (20 mm, tiêu chuẩn công nghiệp)
Mặt kính Kính cường lực hóa học Kính cường lực
Viền Bezel Polymer hoặc Ceramic
Chất liệu thân máy Thép không gỉ
QuickFit™ Có ( 22 mm )
Chất liệu dây đeo silicone Silicone hoặc dây da
Kích thước vật lý 40.4 x 40.4 x 11,9 mm 46 x 46 x 14.5 mm
Trọng lượng
  • Vỏ chỉ: 28,3g
  • Với dây silicone: 43,3 g
  • standard: 1.8 oz (52 g)
  • premium: 2.2 oz (61 g)
Màn hình cảm ứng
Màn hình hiển thị Tinh thể lỏng sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP)
Chuẩn chống nước 5 ATM 5 ATM
Màn hình chống chói
Kích thước màn hình 25,6 x 1,8 mm 1.2” (30.4 mm) diameter
Màn hình màu
Độ phân giải màn hình 254 x 346 pixels 240 x 240 pixels
Pin
  • Chế độ đồng hồ thông minh: lên đến 4 ngày
  • Chế độ đồng hồ: lên đến thêm 1 ngày
  • Chế độ Smartwatch : Lên đến 10 ngày
  • Chế độ GPS : Lên tới 10 tiếng
Bộ nhớ / Lịch sử 1 GB
Tính năng giờ
Ngày / Giờ
Đồng bộ thời gian với GPS
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày
Đồng hồ báo thức
Đồng hồ đếm ngược (Timer)
Đồng hồ đếm tới (stopwatch)
Tạo mặt đồng hồ với Face It™
Cảm biến
Pulse Ox
GPS
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate
Cảm biến ánh sáng
Cảm biến độ cao
La bàn điện tử
Con quay hồi chuyển
Gia tốc kế
Tính năng thông minh hằng ngày
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™)
Connected GPS
Tự động đồng bộ dữ liệu với Garmin Connect Mobile
Kết nối Bluetooth® Smart and ANT+® Bluetooth® Smart and ANT+®
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
Smart notifications
Lịch
Thời tiết
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh
Find my Phone (Tìm điện thoại)
Find My Watch (Tìm đồng hồ)
Điều khiển từ xa VIRB®
Tương thích với các dòng điện thoại iPhone®, Android™ iPhone®, Android™, Windows®
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh
Garmin Pay™
Theo Dõi Sức Khỏe
Đếm bước
Nhắc nhở vận động (Move bar)
Mục tiêu tự động (Auto goal)
Theo dõi giấc ngủ
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
Số tầng đã leo
Quãng đường đi được (Distance traveled)
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes)
TrueUp™
Move IQ™
Thể dục / thể hình
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ Indoor Rowing
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh
Đồng bộ dữ liệu thể chất giữa các thiết bị
Tốc độ và quãng đường qua GPS
Màn hình tùy chỉnh
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao
Dừng tự động (Auto Pause)
Tự lặp lại vòng chạy thủ công
VO2 tối đa
Tuỳ chỉnh cảnh báo
Khoá nút hoặc cảm ứng
Cuộn tự động (Auto scroll)
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm
Trợ giúp
Phát hiện sự cố trong một số hoạt động thể thao
Nhóm LiveTrack
LiveTrack
Tính năng chơi Golf
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) Automatic
Mục tiêu tùy chọn
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng)
Garmin AutoShot™
Bản đồ Vector đầy đủ
Tự động cập nhật sân bóng
Tự ghim vị trí cây
Khóa các mục tiêu nguy hiểm
PinPointer
Khoảng Cách Playslike
Xem khoảng cách bằng cách chọn điểm trên màn hình cảm ứng
Tính điểm Handicap
SwingTempo
Luyện tập góc độ đánh
Tương thích TruSwing™
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình
Tính năng đạp xe
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ Biking, Indoor Biking
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu)
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến)
Tính năng bơi lội
Hiển thị nhịp tim từ thiết bị HRM bên ngoài
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ Pool Swimming
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
Tính số lần đổi động tác
Tính năng chạy bộ
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ Running, Indoor Running
Thiết bị gắn vào giày phù hợp
Các tính năng về nhịp tim
Lượng calo theo nhịp tim
Vùng nhịp tim Có ( Với các thiết bị tương thích )
Cảnh báo nhịp tim Có ( Với các thiết bị tương thích )
% HR max Có ( Với các thiết bị tương thích )
Đo nhịp tim trong khi bơi lội
% HRR Có ( Với các thiết bị tương thích )
Truyền nhịp tim (HR Broadcast)
Khuyến mãi
 
Tổng quan
Dây đeo Quick Release
có (20 mm, tiêu chuẩn công nghiệp)
Mặt kính
Kính cường lực hóa học Kính cường lực
Viền Bezel
Polymer hoặc Ceramic
Chất liệu thân máy
Thép không gỉ
QuickFit™
Có ( 22 mm )
Chất liệu dây đeo
silicone Silicone hoặc dây da
Kích thước vật lý
40.4 x 40.4 x 11,9 mm 46 x 46 x 14.5 mm
Trọng lượng
  • Vỏ chỉ: 28,3g
  • Với dây silicone: 43,3 g
  • standard: 1.8 oz (52 g)
  • premium: 2.2 oz (61 g)
Màn hình cảm ứng
Màn hình hiển thị
Tinh thể lỏng sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP)
Chuẩn chống nước
5 ATM 5 ATM
Màn hình chống chói
Kích thước màn hình
25,6 x 1,8 mm 1.2” (30.4 mm) diameter
Màn hình màu
Độ phân giải màn hình
254 x 346 pixels 240 x 240 pixels
Pin
  • Chế độ đồng hồ thông minh: lên đến 4 ngày
  • Chế độ đồng hồ: lên đến thêm 1 ngày
  • Chế độ Smartwatch : Lên đến 10 ngày
  • Chế độ GPS : Lên tới 10 tiếng
Bộ nhớ / Lịch sử
1 GB
Tính năng giờ
Ngày / Giờ
Đồng bộ thời gian với GPS
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày
Đồng hồ báo thức
Đồng hồ đếm ngược (Timer)
Đồng hồ đếm tới (stopwatch)
Tạo mặt đồng hồ với Face It™
Cảm biến
Pulse Ox
GPS
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate
Cảm biến ánh sáng
Cảm biến độ cao
La bàn điện tử
Con quay hồi chuyển
Gia tốc kế
Tính năng thông minh hằng ngày
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™)
Connected GPS
Tự động đồng bộ dữ liệu với Garmin Connect Mobile
Kết nối
Bluetooth® Smart and ANT+® Bluetooth® Smart and ANT+®
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
Smart notifications
Lịch
Thời tiết
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh
Find my Phone (Tìm điện thoại)
Find My Watch (Tìm đồng hồ)
Điều khiển từ xa VIRB®
Tương thích với các dòng điện thoại
iPhone®, Android™ iPhone®, Android™, Windows®
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh
Garmin Pay™
Theo Dõi Sức Khỏe
Đếm bước
Nhắc nhở vận động (Move bar)
Mục tiêu tự động (Auto goal)
Theo dõi giấc ngủ
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
Số tầng đã leo
Quãng đường đi được (Distance traveled)
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes)
TrueUp™
Move IQ™
Thể dục / thể hình
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ
Indoor Rowing
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh
Đồng bộ dữ liệu thể chất giữa các thiết bị
Tốc độ và quãng đường qua GPS
Màn hình tùy chỉnh
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao
Dừng tự động (Auto Pause)
Tự lặp lại vòng chạy thủ công
VO2 tối đa
Tuỳ chỉnh cảnh báo
Khoá nút hoặc cảm ứng
Cuộn tự động (Auto scroll)
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm
Trợ giúp
Phát hiện sự cố trong một số hoạt động thể thao
Nhóm LiveTrack
LiveTrack
Tính năng chơi Golf
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân)
Automatic
Mục tiêu tùy chọn
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng)
Garmin AutoShot™
Bản đồ Vector đầy đủ
Tự động cập nhật sân bóng
Tự ghim vị trí cây
Khóa các mục tiêu nguy hiểm
PinPointer
Khoảng Cách Playslike
Xem khoảng cách bằng cách chọn điểm trên màn hình cảm ứng
Tính điểm Handicap
SwingTempo
Luyện tập góc độ đánh
Tương thích TruSwing™
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình
Tính năng đạp xe
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ
Biking, Indoor Biking
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu)
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến)
Tính năng bơi lội
Hiển thị nhịp tim từ thiết bị HRM bên ngoài
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ
Pool Swimming
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
Tính số lần đổi động tác
Tính năng chạy bộ
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ
Running, Indoor Running
Thiết bị gắn vào giày phù hợp
Các tính năng về nhịp tim
Lượng calo theo nhịp tim
Vùng nhịp tim
Có ( Với các thiết bị tương thích )
Cảnh báo nhịp tim
Có ( Với các thiết bị tương thích )
% HR max
Có ( Với các thiết bị tương thích )
Đo nhịp tim trong khi bơi lội
% HRR
Có ( Với các thiết bị tương thích )
Truyền nhịp tim (HR Broadcast)