Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
|
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 |
Loại CPU |
Intel® Core™ i5-11400H |
Intel® Core™ i7-11370H |
Số nhân / luồng |
|
4 nhân 8 luồng |
L3 Cache |
|
12 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ CPU |
|
3.30 GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
|
4.80 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
15.6-inch |
15.6-inch |
Độ phân giải |
Thin Bezel FHD 1920x1080 |
Full HD (1920 x 1080) |
Công nghệ màn hình |
IPS-level Anti-glare Display LCD (144Hz, 72% NTSC) |
IPS slim bezel LCD, 144Hz |
Góc nhìn |
|
178º |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
HDD |
|
1 slot |
SSD |
- 1x 2.5” HDD/ SSD slot (Only supports 7mm or thinner)
- 2x M.2 SSD slots (Type 2280, supports 1x NVMe PCIe Gen3 & SATA/ 1x NVMe PCIe Gen4)
|
512 GB M.2 |
RAM |
|
8 GB |
Loại RAM |
DDR4 |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
2 khe |
2 khe |
Tốc độ Bus RAM |
3200 MHz |
3200 Mhz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
64 GB |
up to 64GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
nâng cấp tối đa 1TB SSD PCIe Gen3, 8 Gb/s, NVMe và 2TB HDD 2.5-inch 5400 RPM |
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6, Boost Clock 1425 MHz, Maximum Graphics Power 105 W |
NVIDIA® GeForce GTX™ 1650 with 4 GB GDDR6 |
Thiết kế Card |
card rời |
card rời |
Công nghệ âm thanh |
- 2x 2 Watt Speaker
- Dual-Array Microphone
- DTS:X® Ultra
|
Waves MaxxAudio®, Acer TrueHarmony™ |
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
- Intel® AX200 Wireless / Intel® AX201 Wireless (802.11ax, a/b/g/n/ac/ax compatible)
- Bluetooth V5.0 + LE
|
802.11ax + Bluetooth 5.1 |
Webcam |
HD Camera |
720p HD audio/video recording |
Khe đọc thẻ nhớ |
1x SD Card Reader |
|
Đèn bàn phím |
|
|
Khả năng đổi màu bàn phím |
All-zone of Single Colored Backlit Keyboard with 15 Colors LED Setting |
RGB 4 vùng |
USB 2.0 |
1x USB2.0 Type-A |
|
USB 3.x |
- 1x USB3.2 Gen1 Type-A
- 1x USB3.2 Gen2 Type-A
|
- 1 x USB 3.2 Gen 1 port featuring power-off USB charging
- 2 x USB 3.2 Gen 1 ports
|
USB-C |
1x USB 3.2 Gen 2 Type-C |
|
USB-C Thunderbolt |
|
- 1 x USB Type-C port supporting:
- • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps)
- • DisplayPort over USB-C
- • Thunderbolt 4
- • USB charging 5 V; 3 A
|
Mini Displayport |
1x mini DP 1.4 |
|
HDMI |
1x HDMI 2.0 (with HDCP) |
1 x HDMI® 2.0 port with HDCP support |
RJ45 |
|
|
3.5mm Audio Jack |
- 1x Audio combo jack
- 1x Microphone jack
|
3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 |
Windows 10 |
Pin |
Thông tin Pin |
48.96Wh |
4-cell 57WHr |
Loại PIN |
Li-ion |
Li-ion |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
~2.2 kg |
2.2kg |
Chất liệu |
Plastic |
|
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
361(W) x 258(D) x 24.9(H) mm |
363.4 x 255 x 23.9 mm |