So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 28-inch 27-inch
Độ phân giải 4K 3840x2160 2560 x 1440 (QHD)
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178°/ 178° 178°(H)/178°(V)
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 157 ppi
Độ sáng 450 cd/m2 400 cd/m2 (TYP)
Tấm nền IPS Super Speed IPS Non-glare
Kích cỡ điểm ảnh 0.160mm 0.2331 (H) x 0.2331 (V) (mm)
Độ phản hồi 1ms(GTG) 0.3ms (MPRT) / 1ms (GTG)
Tần số làm tươi 144Hz 240Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Nghiêng: Có (+20° ~ -5°)
  • Quay: Có (+15° ~ -15°)
  • Xoay: Có (+90° ~ -90°)
  • Chiều cao: 0~120mm
  • VESA Wall Mounting: 100x100mm
  • Kensington Lock: Có
  • Độ nghiêng: -5° ~ +20°
  • Độ xoay: -20° ~ +20°
  • Trục: +90°
  • Độ cao: 0 ~ 130 mm
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu 90% DCI-P3
  • 100% AdobeRGB
  • 93% DCI-P3/142% sRGB
Tỉ lệ tương phản 1000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 1.07 tỉ màu 10 bits (8 bits+FRC)
Cổng kết nối
HDMI
  • HDMI(v2.1) x 2
  • HDMI(v2.0) x 2
HDMI 2.0 x2
USB 3.0
  • USB Hub : 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • USB 3.0 (Signal) : x 1
USB 3.0 x2
3.5mm
Displayport ver 1.4
Đặc điểm khác
Loa ngoài 2 x 2W
Chế độ hình ảnh
G-SYNC G-SYNC® Compatible
Freesync FreeSync™ Premium
Flicker Safe
Black stabilizer
Crosshair
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR HDR10 VESA Display HDR400
Adaptive Sync FreeSync Premium
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
28-inch 27-inch
Độ phân giải
4K 3840x2160 2560 x 1440 (QHD)
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178°/ 178° 178°(H)/178°(V)
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
157 ppi
Độ sáng
450 cd/m2 400 cd/m2 (TYP)
Tấm nền
IPS Super Speed IPS Non-glare
Kích cỡ điểm ảnh
0.160mm 0.2331 (H) x 0.2331 (V) (mm)
Độ phản hồi
1ms(GTG) 0.3ms (MPRT) / 1ms (GTG)
Tần số làm tươi
144Hz 240Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Nghiêng: Có (+20° ~ -5°)
  • Quay: Có (+15° ~ -15°)
  • Xoay: Có (+90° ~ -90°)
  • Chiều cao: 0~120mm
  • VESA Wall Mounting: 100x100mm
  • Kensington Lock: Có
  • Độ nghiêng: -5° ~ +20°
  • Độ xoay: -20° ~ +20°
  • Trục: +90°
  • Độ cao: 0 ~ 130 mm
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
90% DCI-P3
  • 100% AdobeRGB
  • 93% DCI-P3/142% sRGB
Tỉ lệ tương phản
1000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
1.07 tỉ màu 10 bits (8 bits+FRC)
Cổng kết nối
HDMI
  • HDMI(v2.1) x 2
  • HDMI(v2.0) x 2
HDMI 2.0 x2
USB 3.0
  • USB Hub : 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • USB 3.0 (Signal) : x 1
USB 3.0 x2
3.5mm
Displayport ver 1.4
Đặc điểm khác
Loa ngoài
2 x 2W
Chế độ hình ảnh
G-SYNC
G-SYNC® Compatible
Freesync
FreeSync™ Premium
Flicker Safe
Black stabilizer
Crosshair
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR
HDR10 VESA Display HDR400
Adaptive Sync
FreeSync Premium