So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Radeon™ RX 6700 XT
Bộ nhớ 8GB GDDR6 12GB GDDR6
Bus bộ nhớ 128-bit 192-bit
Số chân nguồn 8-pin x 1 8-pin x 2
Xung nhịp bộ nhớ 15 Gbps 16 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản Up to 2514 MHz
Xung nhịp GPU Boost 1807 MHz Up to 2622 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI Express® Gen 4 PCI Express® Gen 4
Số quạt tản nhiệt 2 quạt 2 quạt
Cuda Core 3584
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680 x 4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 550W 650 W
Công suất tiêu thụ 170W 230 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 API 12
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.6
HDMI HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI™ 2.1) HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz/8K@60Hz and VRR as specified in HDMI 2.1)
Displayport v1.4 DisplayPort x 3 (v1.4) DisplayPort x 3 (v1.4)
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card 235 x 124 x 42 mm 279 x 131 x 58 mm
SLI MULTI-GPU TECHNOLOGY
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Radeon™ RX 6700 XT
Bộ nhớ
8GB GDDR6 12GB GDDR6
Bus bộ nhớ
128-bit 192-bit
Số chân nguồn
8-pin x 1 8-pin x 2
Xung nhịp bộ nhớ
15 Gbps 16 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản
Up to 2514 MHz
Xung nhịp GPU Boost
1807 MHz Up to 2622 MHz
Chuẩn giao tiếp
PCI Express® Gen 4 PCI Express® Gen 4
Số quạt tản nhiệt
2 quạt 2 quạt
Cuda Core
3584
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680 x 4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị
550W 650 W
Công suất tiêu thụ
170W 230 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 API 12
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.6
HDMI
HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI™ 2.1) HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz/8K@60Hz and VRR as specified in HDMI 2.1)
Displayport v1.4
DisplayPort x 3 (v1.4) DisplayPort x 3 (v1.4)
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card
235 x 124 x 42 mm 279 x 131 x 58 mm
SLI
MULTI-GPU TECHNOLOGY
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC